1 | GK.01219 | | Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2 | GK.01220 | | Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
3 | GK.01221 | | Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
4 | GK.01222 | | Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
5 | GK.01223 | | Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
6 | GK.01224 | | Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
7 | GK.01225 | | Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
8 | GK.01226 | | Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
9 | GK.01227 | | Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
10 | GK.01228 | | Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
11 | GK.01229 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
12 | GK.01230 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
13 | GK.01231 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
14 | GK.01232 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
15 | GK.01233 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
16 | GK.01234 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
17 | GK.01235 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
18 | GK.01236 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
19 | GK.01237 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
20 | GK.01238 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
21 | GK.01239 | | Bài tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
22 | GK.01240 | | Bài tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
23 | GK.01241 | | Bài tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
24 | GK.01242 | | Bài tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
25 | GK.01243 | | Bài tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
26 | GK.01244 | | Bài tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
27 | GK.01245 | | Bài tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
28 | GK.01246 | | Bài tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
29 | GK.01247 | | Bài tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
30 | GK.01248 | | Bài tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình | Đại học Sư phạm | 2024 |
31 | GK.01249 | | Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
32 | GK.01250 | | Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
33 | GK.01251 | | Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
34 | GK.01252 | | Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
35 | GK.01253 | | Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
36 | GK.01254 | | Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
37 | GK.01255 | | Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
38 | GK.01256 | | Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
39 | GK.01257 | | Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
40 | GK.01258 | | Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
41 | GK.01259 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 0501/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
42 | GK.01260 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 0501/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
43 | GK.01261 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 0501/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
44 | GK.01262 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 0501/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
45 | GK.01263 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 0501/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
46 | GK.01264 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 0501/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
47 | GK.01265 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 0501/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
48 | GK.01266 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 0501/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
49 | GK.01267 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 0501/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
50 | GK.01268 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 0501/2024/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
51 | GK.01269 | | Bài tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Sư phạm | 2023 |
52 | GK.01270 | | Bài tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Sư phạm | 2023 |
53 | GK.01271 | | Bài tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Sư phạm | 2023 |
54 | GK.01272 | | Bài tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Sư phạm | 2023 |
55 | GK.01273 | | Bài tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Sư phạm | 2023 |
56 | GK.01274 | | Bài tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Sư phạm | 2023 |
57 | GK.01275 | | Bài tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Sư phạm | 2023 |
58 | GK.01276 | | Bài tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Sư phạm | 2023 |
59 | GK.01277 | | Bài tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Sư phạm | 2023 |
60 | GK.01278 | | Bài tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Sư phạm | 2023 |
61 | GK.01287 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: (Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 9 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và đào tạo)/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
62 | GK.01288 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: (Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 9 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và đào tạo)/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
63 | GK.01289 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: (Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 9 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và đào tạo)/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
64 | GK.01290 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: (Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 9 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và đào tạo)/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
65 | GK.01291 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: (Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 9 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và đào tạo)/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
66 | GK.01292 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: (Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 9 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và đào tạo)/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
67 | GK.01293 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: (Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 9 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và đào tạo)/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
68 | GK.01294 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: (Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 9 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và đào tạo)/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
69 | GK.01295 | | Bài tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.01296 | | Bài tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.01297 | | Bài tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GK.01298 | | Bài tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GK.01299 | | Bài tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GK.01300 | | Bài tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.01301 | | Bài tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.01302 | | Bài tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.01303 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
78 | GK.01304 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
79 | GK.01305 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
80 | GK.01306 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
81 | GK.01307 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
82 | GK.01308 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
83 | GK.01309 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
84 | GK.01310 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
85 | GK.01311 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
86 | GK.01312 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
87 | GK.01313 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
88 | GK.01314 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
89 | GK.01315 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
90 | GK.01316 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
91 | GK.01317 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
92 | GK.01318 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.... | Đại học Huế | 2024 |
93 | GK.01319 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
94 | GK.01320 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
95 | GK.01321 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
96 | GK.01322 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
97 | GK.01323 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
98 | GK.01324 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
99 | GK.01325 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
100 | GK.01326 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
101 | GK.01327 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
102 | GK.01328 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
103 | GK.01329 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
104 | GK.01330 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
105 | GK.01331 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
106 | GK.01332 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
107 | GK.01333 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
108 | GK.01334 | | Tiếng Anh 12 - I - Learn Smart world: Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),Huỳnh Tuyết Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ... | Đại học Huế | 2024 |
109 | GK.01335 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
110 | GK.01336 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
111 | GK.01337 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
112 | GK.01338 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
113 | GK.01339 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
114 | GK.01340 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
115 | GK.01341 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GK.01342 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GK.01343 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GK.01344 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GK.01345 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GK.01346 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
121 | GK.01347 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GK.01348 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GK.01349 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GK.01350 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GK.01351 | | Toán 12: Theo quyết định số 1882/QĐ-BGD ĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GK.01352 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
127 | GK.01353 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
128 | GK.01354 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
129 | GK.01355 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
130 | GK.01356 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
131 | GK.01357 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | GK.01358 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
133 | GK.01359 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
134 | GK.01360 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
135 | GK.01361 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
136 | GK.01362 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
137 | GK.01363 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
138 | GK.01364 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
139 | GK.01365 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GK.01366 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
141 | GK.01367 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GK.01368 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GK.01369 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
144 | GK.01370 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | GK.01371 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
146 | GK.01372 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | GK.01373 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
148 | GK.01374 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
149 | GK.01375 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
150 | GK.01376 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
151 | GK.01377 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
152 | GK.01378 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
153 | GK.01379 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | GK.01380 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | GK.01381 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | GK.01382 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
157 | GK.01383 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
158 | GK.01384 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
159 | GK.01385 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
160 | GK.01386 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
161 | GK.01387 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
162 | GK.01388 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
163 | GK.01389 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
164 | GK.01390 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
165 | GK.01391 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
166 | GK.01392 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
167 | GK.01393 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
168 | GK.01394 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
169 | GK.01395 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
170 | GK.01396 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
171 | GK.01397 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
172 | GK.01398 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
173 | GK.01399 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
174 | GK.01400 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
175 | GK.01401 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
176 | GK.01402 | | Bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
177 | GK.01403 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
178 | GK.01404 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
179 | GK.01405 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
180 | GK.01406 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
181 | GK.01407 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
182 | GK.01408 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
183 | GK.01409 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
184 | GK.01410 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
185 | GK.01411 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
186 | GK.01412 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
187 | GK.01413 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
188 | GK.01414 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
189 | GK.01415 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
190 | GK.01416 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
191 | GK.01417 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
192 | GK.01418 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
193 | GK.01419 | | bài tập Toán 12/ Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
194 | GK.01420 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
195 | GK.01421 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
196 | GK.01422 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
197 | GK.01423 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
198 | GK.01424 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
199 | GK.01425 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
200 | GK.01426 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
201 | GK.01427 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
202 | GK.01428 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
203 | GK.01429 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
204 | GK.01430 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
205 | GK.01431 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
206 | GK.01432 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
207 | GK.01433 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
208 | GK.01434 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
209 | GK.01435 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
210 | GK.01436 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
211 | GK.01437 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
212 | GK.01438 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
213 | GK.01439 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
214 | GK.01440 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
215 | GK.01441 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
216 | GK.01442 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
217 | GK.01443 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
218 | GK.01444 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
219 | GK.01445 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
220 | GK.01446 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
221 | GK.01447 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
222 | GK.01448 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
223 | GK.01449 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
224 | GK.01450 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
225 | GK.01451 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
226 | GK.01452 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
227 | GK.01453 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
228 | GK.01454 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
229 | GK.01455 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
230 | GK.01456 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
231 | GK.01457 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
232 | GK.01458 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
233 | GK.01459 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
234 | GK.01460 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
235 | GK.01461 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
236 | GK.01462 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
237 | GK.01463 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
238 | GK.01464 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
239 | GK.01465 | | Vật lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
240 | GK.01466 | | Vật lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
241 | GK.01467 | | Vật lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
242 | GK.01468 | | Vật lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
243 | GK.01469 | | Vật lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
244 | GK.01470 | | Vật lí 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
245 | GK.01471 | | Bài tập Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
246 | GK.01472 | | Bài tập Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
247 | GK.01473 | | Bài tập Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
248 | GK.01474 | | Bài tập Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
249 | GK.01475 | | Bài tập Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
250 | GK.01476 | | Bài tập Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
251 | GK.01477 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Cao Tiến Khoa, Nguyễn Anh Vinh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
252 | GK.01478 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Cao Tiến Khoa, Nguyễn Anh Vinh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
253 | GK.01479 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Cao Tiến Khoa, Nguyễn Anh Vinh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
254 | GK.01480 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Cao Tiến Khoa, Nguyễn Anh Vinh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
255 | GK.01481 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Cao Tiến Khoa, Nguyễn Anh Vinh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
256 | GK.01482 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Cao Tiến Khoa, Nguyễn Anh Vinh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
257 | GK.01483 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
258 | GK.01484 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
259 | GK.01485 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
260 | GK.01486 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
261 | GK.01487 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
262 | GK.01488 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
263 | GK.01489 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
264 | GK.01490 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
265 | GK.01491 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
266 | GK.01492 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
267 | GK.01493 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
268 | GK.01494 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
269 | GK.01495 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
270 | GK.01496 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
271 | GK.01497 | | Hoá học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 704/QĐ-BGDĐT ngày 01/03/2024/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
272 | GK.01498 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
273 | GK.01499 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
274 | GK.01500 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
275 | GK.01501 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
276 | GK.01502 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
277 | GK.01503 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
278 | GK.01504 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
279 | GK.01505 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
280 | GK.01506 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
281 | GK.01507 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
282 | GK.01508 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
283 | GK.01509 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
284 | GK.01510 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
285 | GK.01511 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
286 | GK.01512 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
287 | GK.01513 | | Bài tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
288 | GK.01514 | | Bài tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
289 | GK.01515 | | Bài tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
290 | GK.01516 | | Bài tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
291 | GK.01517 | | Bài tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
292 | GK.01518 | | Bài tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
293 | GK.01519 | | Bài tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
294 | GK.01520 | | Bài tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
295 | GK.01521 | | Bài tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
296 | GK.01522 | | Bài tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
297 | GK.01523 | | Bài tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
298 | GK.01524 | | Bài tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
299 | GK.01525 | | Bài tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
300 | GK.01526 | | Bài tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
301 | GK.01527 | | Bài tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ(ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Đại học Sư phạm | 2024 |
302 | GK.01528 | | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b, ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
303 | GK.01529 | | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b, ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
304 | GK.01530 | | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b, ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
305 | GK.01531 | | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b, ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
306 | GK.01532 | | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b, ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
307 | GK.01533 | | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b, ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
308 | GK.01534 | | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b, ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
309 | GK.01535 | | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b, ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
310 | GK.01536 | | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b, ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
311 | GK.01537 | | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b, ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
312 | GK.01538 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b., kiêm ch.n), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
313 | GK.01539 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b., kiêm ch.n), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
314 | GK.01540 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b., kiêm ch.n), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
315 | GK.01541 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b., kiêm ch.n), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
316 | GK.01542 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b., kiêm ch.n), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
317 | GK.01543 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b., kiêm ch.n), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
318 | GK.01544 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b., kiêm ch.n), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
319 | GK.01545 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b., kiêm ch.n), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
320 | GK.01546 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b., kiêm ch.n), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
321 | GK.01547 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b., kiêm ch.n), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
322 | GK.01548 | | Bài tập Sinh học 12/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Lê Anh Dũng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
323 | GK.01549 | | Bài tập Sinh học 12/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Lê Anh Dũng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
324 | GK.01550 | | Bài tập Sinh học 12/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Lê Anh Dũng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
325 | GK.01551 | | Bài tập Sinh học 12/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Lê Anh Dũng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
326 | GK.01552 | | Bài tập Sinh học 12/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Lê Anh Dũng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
327 | GK.01553 | | Bài tập Sinh học 12/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Lê Anh Dũng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
328 | GK.01554 | | Bài tập Sinh học 12/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Lê Anh Dũng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
329 | GK.01555 | | Bài tập Sinh học 12/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Lê Anh Dũng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
330 | GK.01556 | | Bài tập Sinh học 12/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Lê Anh Dũng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
331 | GK.01557 | | Bài tập Sinh học 12/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Lê Anh Dũng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
332 | GK.01558 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
333 | GK.01559 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
334 | GK.01560 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
335 | GK.01561 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
336 | GK.01562 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
337 | GK.01563 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
338 | GK.01564 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
339 | GK.01565 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
340 | GK.01566 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
341 | GK.01567 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
342 | GK.01568 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Kim Văn Vạn... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
343 | GK.01569 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Kim Văn Vạn... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
344 | GK.01570 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Kim Văn Vạn... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
345 | GK.01571 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Kim Văn Vạn... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
346 | GK.01572 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Kim Văn Vạn... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
347 | GK.01573 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
348 | GK.01574 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
349 | GK.01575 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
350 | GK.01576 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
351 | GK.01577 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
352 | GK.01578 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
353 | GK.01579 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
354 | GK.01580 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đinh Triều Dương (ch.b), Phạm Duy Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
355 | GK.01581 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đinh Triều Dương (ch.b), Phạm Duy Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
356 | GK.01582 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đinh Triều Dương (ch.b), Phạm Duy Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
357 | GK.01583 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đinh Triều Dương (ch.b), Phạm Duy Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
358 | GK.01584 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đinh Triều Dương (ch.b), Phạm Duy Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
359 | GK.01585 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Trần Ngọc Minh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
360 | GK.01586 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Trần Ngọc Minh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
361 | GK.01587 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Trần Ngọc Minh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
362 | GK.01588 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Trần Ngọc Minh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
363 | GK.01589 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Trần Ngọc Minh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
364 | GK.01590 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng | Đại học Sư phạm | 2024 |
365 | GK.01591 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng | Đại học Sư phạm | 2024 |
366 | GK.01592 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng | Đại học Sư phạm | 2024 |
367 | GK.01593 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng | Đại học Sư phạm | 2024 |
368 | GK.01594 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng | Đại học Sư phạm | 2024 |
369 | GK.01595 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
370 | GK.01596 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
371 | GK.01597 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
372 | GK.01598 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
373 | GK.01599 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
374 | GK.01600 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
375 | GK.01601 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
376 | GK.01602 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
377 | GK.01603 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
378 | GK.01604 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
379 | GK.01605 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng Ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đỗ Minh Sơn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
380 | GK.01606 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng Ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đỗ Minh Sơn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
381 | GK.01607 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng Ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đỗ Minh Sơn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
382 | GK.01608 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng Ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đỗ Minh Sơn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
383 | GK.01609 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng Ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đỗ Minh Sơn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
384 | GK.01610 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng Ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đỗ Minh Sơn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
385 | GK.01611 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng Ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đỗ Minh Sơn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
386 | GK.01612 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng Ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đỗ Minh Sơn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
387 | GK.01613 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng Ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đỗ Minh Sơn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
388 | GK.01614 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng Ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đỗ Minh Sơn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
389 | GK.01615 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
390 | GK.01616 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
391 | GK.01617 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
392 | GK.01618 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
393 | GK.01619 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
394 | GK.01620 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
395 | GK.01621 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
396 | GK.01622 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
397 | GK.01623 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
398 | GK.01624 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
399 | GK.01625 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.); Đoàn Chí Kiên (ch.b.); Hoàng Quốc Huy... | Giáo dục | 2024 |
400 | GK.01626 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.); Đoàn Chí Kiên (ch.b.); Hoàng Quốc Huy... | Giáo dục | 2024 |
401 | GK.01627 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.); Đoàn Chí Kiên (ch.b.); Hoàng Quốc Huy... | Giáo dục | 2024 |
402 | GK.01628 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.); Đoàn Chí Kiên (ch.b.); Hoàng Quốc Huy... | Giáo dục | 2024 |
403 | GK.01629 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.); Đoàn Chí Kiên (ch.b.); Hoàng Quốc Huy... | Giáo dục | 2024 |
404 | GK.01630 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.); Đoàn Chí Kiên (ch.b.); Hoàng Quốc Huy... | Giáo dục | 2024 |
405 | GK.01631 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.); Đoàn Chí Kiên (ch.b.); Hoàng Quốc Huy... | Giáo dục | 2024 |
406 | GK.01632 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.); Đoàn Chí Kiên (ch.b.); Hoàng Quốc Huy... | Giáo dục | 2024 |
407 | GK.01633 | | Bài tập giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (Tổng ch.b), Đoàn Chí Kiên (ch.b), Hoàng Quốc Huy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
408 | GK.01634 | | Bài tập giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (Tổng ch.b), Đoàn Chí Kiên (ch.b), Hoàng Quốc Huy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
409 | GK.01635 | | Bài tập giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (Tổng ch.b), Đoàn Chí Kiên (ch.b), Hoàng Quốc Huy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
410 | GK.01636 | | Bài tập giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (Tổng ch.b), Đoàn Chí Kiên (ch.b), Hoàng Quốc Huy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
411 | GK.01637 | | Bài tập giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (Tổng ch.b), Đoàn Chí Kiên (ch.b), Hoàng Quốc Huy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
412 | GK.01638 | | Bài tập giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (Tổng ch.b), Đoàn Chí Kiên (ch.b), Hoàng Quốc Huy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
413 | GK.01639 | | Bài tập giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (Tổng ch.b), Đoàn Chí Kiên (ch.b), Hoàng Quốc Huy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
414 | GK.01640 | | Bài tập giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (Tổng ch.b), Đoàn Chí Kiên (ch.b), Hoàng Quốc Huy,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
415 | GK.01641 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
416 | GK.01642 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
417 | GK.01643 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
418 | GK.01644 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
419 | GK.01645 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
420 | GK.01646 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
421 | GK.01647 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
422 | GK.01648 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
423 | GK.01649 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
424 | GK.01650 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
425 | GK.01651 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
426 | GK.01652 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
427 | GK.01653 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
428 | GK.01654 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
429 | GK.01655 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
430 | GK.01656 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 bản 1: Theo Quyết định số 1882/QĐ-BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Đỗ Văn Đoạt (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
431 | GK.01673 | | Bài tập Tin học 12 Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long(ch.b); Bùi Việt Hà; Nguyễn Hải Nam; Dương Quỳnh Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
432 | GK.01674 | | Bài tập Tin học 12 Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long(ch.b); Bùi Việt Hà; Nguyễn Hải Nam; Dương Quỳnh Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
433 | GK.01675 | | Bài tập Tin học 12 Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long(ch.b); Bùi Việt Hà; Nguyễn Hải Nam; Dương Quỳnh Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
434 | GK.01676 | | Bài tập Tin học 12 Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long(ch.b); Bùi Việt Hà; Nguyễn Hải Nam; Dương Quỳnh Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
435 | GK.01677 | | Bài tập Tin học 12 Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long(ch.b); Bùi Việt Hà; Nguyễn Hải Nam; Dương Quỳnh Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
436 | GK.01678 | | Bài tập Tin học 12 Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long(ch.b); Bùi Việt Hà; Nguyễn Hải Nam; Dương Quỳnh Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
437 | GK.01679 | | Bài tập Tin học 12 Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long(ch.b); Bùi Việt Hà; Nguyễn Hải Nam; Dương Quỳnh Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
438 | GK.01680 | | Bài tập Tin học 12 Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long(ch.b); Bùi Việt Hà; Nguyễn Hải Nam; Dương Quỳnh Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
439 | GK.01681 | | Bài tập Tin học 12 Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long(ch.b); Bùi Việt Hà; Nguyễn Hải Nam; Dương Quỳnh Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
440 | GK.01682 | | Bài tập Tin học 12 Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long(ch.b); Bùi Việt Hà; Nguyễn Hải Nam; Dương Quỳnh Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
441 | GK.01683 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b), Nguyễn Hoàng Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
442 | GK.01684 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b), Nguyễn Hoàng Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
443 | GK.01685 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b), Nguyễn Hoàng Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
444 | GK.01686 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b), Nguyễn Hoàng Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
445 | GK.01687 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b), Nguyễn Hoàng Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
446 | GK.01688 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b), Nguyễn Hoàng Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
447 | GK.01689 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b), Nguyễn Hoàng Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
448 | GK.01690 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b), Nguyễn Hoàng Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
449 | GK.01691 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b), Nguyễn Hoàng Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
450 | GK.01692 | | Chuyên đề học tập Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b), Nguyễn Hoàng Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
451 | GK.01693 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
452 | GK.01694 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
453 | GK.01695 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
454 | GK.01696 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
455 | GK.01697 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
456 | GK.01698 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
457 | GK.01699 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
458 | GK.01700 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
459 | GK.01701 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
460 | GK.01702 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
461 | GK.01703 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
462 | GK.01704 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
463 | GK.01705 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
464 | GK.01706 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
465 | GK.01707 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
466 | GK.01708 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
467 | GK.01709 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
468 | GK.01710 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
469 | GK.01711 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
470 | GK.01712 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
471 | GK.01713 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
472 | GK.01714 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
473 | GK.01715 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
474 | GK.01716 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
475 | GK.01717 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
476 | GK.01718 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
477 | GK.01719 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
478 | GK.01720 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
479 | GK.01721 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
480 | GK.01722 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Đào Kiến Quốc (ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
481 | GV.01860 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
482 | GV.01861 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
483 | GV.01862 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
484 | GV.01863 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
485 | GV.01864 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
486 | GV.01865 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
487 | GV.01866 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
488 | GV.01867 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
489 | GV.01868 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
490 | GV.01869 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
491 | GV.01870 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
492 | GV.01871 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
493 | GV.01872 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
494 | GV.01873 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
495 | GV.01874 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
496 | GV.01875 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
497 | GV.01876 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
498 | GV.01877 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
499 | GV.01878 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
500 | GV.01879 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
501 | GV.01880 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
502 | GV.01881 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
503 | GV.01882 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
504 | GV.01883 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
505 | GV.01884 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
506 | GV.01885 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
507 | GV.01886 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
508 | GV.01887 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
509 | GV.01888 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
510 | GV.01889 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
511 | GV.01890 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
512 | GV.01891 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
513 | GV.01892 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
514 | GV.01893 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
515 | GV.01894 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
516 | GV.01895 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
517 | GV.01896 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
518 | GV.01897 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
519 | GV.01898 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
520 | GV.01899 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
521 | GV.01900 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
522 | GV.01901 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
523 | GV.01902 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
524 | GV.01903 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
525 | GV.01904 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
526 | GV.01905 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
527 | GV.01906 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
528 | GV.01907 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
529 | GV.01908 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
530 | GV.01909 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
531 | GV.01910 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
532 | GV.01911 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
533 | GV.01912 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
534 | GV.01913 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
535 | GV.01914 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
536 | GV.01915 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
537 | GV.01916 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
538 | GV.01917 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
539 | GV.01918 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
540 | GV.01919 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
541 | GV.01920 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
542 | GV.01921 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
543 | GV.01922 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
544 | GV.01923 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
545 | GV.01924 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
546 | GV.01925 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
547 | GV.01926 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
548 | GV.01927 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
549 | GV.01928 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
550 | GV.01929 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
551 | GV.01930 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
552 | GV.01931 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
553 | GV.01932 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
554 | GV.01933 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
555 | GV.01934 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
556 | GV.01935 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
557 | GV.01936 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
558 | GV.01937 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
559 | GV.01938 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
560 | GV.01939 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
561 | GV.01940 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
562 | GV.01941 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
563 | GV.01942 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
564 | GV.01943 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
565 | GV.01944 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
566 | GV.01945 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng ( đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
567 | GV.01946 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
568 | GV.01947 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
569 | GV.01948 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
570 | GV.01949 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
571 | GV.01950 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
572 | GV.01951 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
573 | GV.01952 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
574 | GV.01953 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
575 | GV.01954 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
576 | GV.01955 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
577 | GV.01956 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
578 | GV.01957 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
579 | GV.01958 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
580 | GV.01959 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
581 | GV.01960 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
582 | GV.01961 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung, Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
583 | GV.01962 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2024 |
584 | GV.01963 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2024 |
585 | GV.01964 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2024 |
586 | GV.01965 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2024 |
587 | GV.01966 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2024 |
588 | GV.01967 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2024 |
589 | GV.01968 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2024 |
590 | GV.01969 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2024 |
591 | GV.01970 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2024 |
592 | GV.01971 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2024 |
593 | GV.01972 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2024 |
594 | GV.01973 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2024 |
595 | GV.01974 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2024 |
596 | GV.01975 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2024 |
597 | GV.01976 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tường Duy Hải.... | Giáo dục | 2024 |
598 | GV.01977 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
599 | GV.01978 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
600 | GV.01979 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
601 | GV.01980 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
602 | GV.01981 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
603 | GV.01982 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
604 | GV.01983 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng chủ biên); Dương Bá Vũ (ch.b); Nguyễn Tiến Công.... | Đại học sư phạm Hà Nội | 2024 |
605 | GV.01984 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng chủ biên); Dương Bá Vũ (ch.b); Nguyễn Tiến Công.... | Đại học sư phạm Hà Nội | 2024 |
606 | GV.01985 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng chủ biên); Dương Bá Vũ (ch.b); Nguyễn Tiến Công.... | Đại học sư phạm Hà Nội | 2024 |
607 | GV.01986 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng chủ biên); Dương Bá Vũ (ch.b); Nguyễn Tiến Công.... | Đại học sư phạm Hà Nội | 2024 |
608 | GV.01987 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng chủ biên); Dương Bá Vũ (ch.b); Nguyễn Tiến Công.... | Đại học sư phạm Hà Nội | 2024 |
609 | GV.01988 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng chủ biên); Dương Bá Vũ (ch.b); Nguyễn Tiến Công.... | Đại học sư phạm Hà Nội | 2024 |
610 | GV.01989 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng chủ biên); Dương Bá Vũ (ch.b); Nguyễn Tiến Công.... | Đại học sư phạm Hà Nội | 2024 |
611 | GV.01990 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng chủ biên); Dương Bá Vũ (ch.b); Nguyễn Tiến Công.... | Đại học sư phạm Hà Nội | 2024 |
612 | GV.01991 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng chủ biên); Dương Bá Vũ (ch.b); Nguyễn Tiến Công.... | Đại học sư phạm Hà Nội | 2024 |
613 | GV.01992 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng chủ biên); Dương Bá Vũ (ch.b); Nguyễn Tiến Công.... | Đại học sư phạm Hà Nội | 2024 |
614 | GV.01993 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng chủ biên); Dương Bá Vũ (ch.b); Nguyễn Tiến Công.... | Đại học sư phạm Hà Nội | 2024 |
615 | GV.01994 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng chủ biên); Dương Bá Vũ (ch.b); Nguyễn Tiến Công.... | Đại học sư phạm Hà Nội | 2024 |
616 | GV.01995 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng chủ biên); Dương Bá Vũ (ch.b); Nguyễn Tiến Công.... | Đại học sư phạm Hà Nội | 2024 |
617 | GV.01996 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng chủ biên); Dương Bá Vũ (ch.b); Nguyễn Tiến Công.... | Đại học sư phạm Hà Nội | 2024 |
618 | GV.01997 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng chủ biên); Dương Bá Vũ (ch.b); Nguyễn Tiến Công.... | Đại học sư phạm Hà Nội | 2024 |
619 | GV.01998 | | Tiếng Anh 12: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2024 |
620 | GV.01999 | | Tiếng Anh 12: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2024 |
621 | GV.02000 | | Tiếng Anh 12: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2024 |
622 | GV.02001 | | Tiếng Anh 12: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2024 |
623 | GV.02002 | | Tiếng Anh 12: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2024 |
624 | GV.02003 | | Tiếng Anh 12: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2024 |
625 | GV.02004 | | Tiếng Anh 12: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2024 |
626 | GV.02005 | | Tiếng Anh 12: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2024 |
627 | GV.02006 | | Tiếng Anh 12: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2024 |
628 | GV.02007 | | Tiếng Anh 12: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2024 |
629 | GV.02008 | | Tiếng Anh 12: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2024 |
630 | GV.02009 | | Tiếng Anh 12: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2024 |
631 | GV.02010 | | Tiếng Anh 12: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2024 |
632 | GV.02011 | | Tiếng Anh 12: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2024 |
633 | GV.02012 | | Tiếng Anh 12: I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Huế | 2024 |
634 | GV.02013 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b); Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b); ... | Giáo dục | 2024 |
635 | GV.02014 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b); Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b); ... | Giáo dục | 2024 |
636 | GV.02015 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b); Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b); ... | Giáo dục | 2024 |
637 | GV.02016 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b); Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b); ... | Giáo dục | 2024 |
638 | GV.02017 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b); Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b); ... | Giáo dục | 2024 |
639 | GV.02018 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b); Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b); ... | Giáo dục | 2024 |
640 | GV.02019 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b); Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b); ... | Giáo dục | 2024 |
641 | GV.02020 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b); Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b); ... | Giáo dục | 2024 |
642 | GV.02021 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b); Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b); ... | Giáo dục | 2024 |
643 | GV.02022 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b); Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b); ... | Giáo dục | 2024 |
644 | GV.02023 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
645 | GV.02024 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
646 | GV.02025 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
647 | GV.02026 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
648 | GV.02027 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
649 | GV.02028 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
650 | GV.02029 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
651 | GV.02030 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đinh Triều Dương (ch.b.), Phạm Duy Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
652 | GV.02031 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đinh Triều Dương (ch.b.), Phạm Duy Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
653 | GV.02032 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đinh Triều Dương (ch.b.), Phạm Duy Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
654 | GV.02033 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đinh Triều Dương (ch.b.), Phạm Duy Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
655 | GV.02034 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đinh Triều Dương (ch.b.), Phạm Duy Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
656 | GV.02035 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2024 |
657 | GV.02036 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2024 |
658 | GV.02037 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2024 |
659 | GV.02038 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2024 |
660 | GV.02039 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2024 |
661 | GV.02040 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
662 | GV.02041 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
663 | GV.02042 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
664 | GV.02043 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
665 | GV.02044 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
666 | GV.02045 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
667 | GV.02046 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
668 | GV.02047 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
669 | GV.02048 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
670 | GV.02049 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
671 | GV.02050 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
672 | GV.02051 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
673 | GV.02052 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
674 | GV.02053 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
675 | GV.02054 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
676 | GV.02055 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
677 | GV.02056 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
678 | GV.02057 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
679 | GV.02058 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
680 | GV.02059 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
681 | GV.02060 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
682 | GV.02061 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
683 | GV.02062 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
684 | GV.02063 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
685 | GV.02064 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
686 | GV.02065 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
687 | GV.02066 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
688 | GV.02067 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
689 | GV.02068 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
690 | GV.02069 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
691 | GV.02078 | Nguyễn Duy Quyết ( tổng chủ biên) | Giao dục thể chất 12- bóng đá /Sách giáo viên / Kết nối tri thức | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
692 | GV.02079 | Nguyễn Duy Quyết ( tổng chủ biên) | Giao dục thể chất 12- bóng đá /Sách giáo viên / Kết nối tri thức | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
693 | GV.02080 | Nguyễn Duy Quyết ( tổng chủ biên) | Giao dục thể chất 12- bóng đá /Sách giáo viên / Kết nối tri thức | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
694 | GV.02081 | Nguyễn Duy Quyết ( tổng chủ biên) | Giao dục thể chất 12- bóng đá /Sách giáo viên / Kết nối tri thức | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
695 | GV.02082 | Nguyễn Duy Quyết ( tổng chủ biên) | Giao dục thể chất 12- bóng đá /Sách giáo viên / Kết nối tri thức | Giáo dục Việt Nam | 2024 |