1 | TK.00001 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
2 | TK.00002 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
3 | TK.00003 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
4 | TK.00004 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
5 | TK.00005 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
6 | TK.00006 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
7 | TK.00007 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
8 | TK.00008 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
9 | TK.00009 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
10 | TK.00010 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
11 | TK.00011 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
12 | TK.00012 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
13 | TK.00013 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
14 | TK.00014 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
15 | TK.00015 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
16 | TK.00016 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
17 | TK.00017 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
18 | TK.00018 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
19 | TK.00019 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
20 | TK.00020 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
21 | TK.00021 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
22 | TK.00022 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
23 | TK.00023 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
24 | TK.00024 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
25 | TK.00025 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
26 | TK.00026 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
27 | TK.00027 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
28 | TK.00028 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
29 | TK.00029 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
30 | TK.00030 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
31 | TK.00031 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
32 | TK.00032 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
33 | TK.00033 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
34 | TK.00034 | | Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
35 | TK.00035 | | Bộ luật hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
36 | TK.00036 | | Bộ luật hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
37 | TK.00037 | | Bộ luật hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
38 | TK.00038 | | Bộ luật hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
39 | TK.00039 | | Bộ luật hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
40 | TK.00040 | | Bộ luật hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
41 | TK.00041 | | Bộ luật hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
42 | TK.00042 | | Bộ luật hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
43 | TK.00043 | | Bộ luật hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
44 | TK.00044 | | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia | 2011 |
45 | TK.00045 | | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia | 2011 |
46 | TK.00046 | | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia | 2011 |
47 | TK.00047 | | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia | 2011 |
48 | TK.00048 | | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia | 2011 |
49 | TK.00049 | | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia | 2011 |
50 | TK.00050 | | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia | 2011 |
51 | TK.00051 | | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia | 2011 |
52 | TK.00052 | | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia | 2011 |
53 | TK.00053 | Dương Thanh Mai | Sổ tay công tác giáo dục trung học: Tài liệu tham khảo cho giáo viên môn Giáo dục công dân trường THPT/ Dương Thanh Mai; Phạm Kim Dung | . | 2003 |
54 | TK.00054 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuỳ Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
55 | TK.00055 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuỳ Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
56 | TK.00056 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuỳ Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
57 | TK.00057 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuỳ Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
58 | TK.00058 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuỳ Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
59 | TK.00059 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuỳ Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
60 | TK.00060 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (hỏi - đáp): Sách dành cho học sinh trung học, cha mẹ học sinh và giáo viên môn giáo dục công dân/ Lê Hồng Sơn | Giáo dục | 2001 |
61 | TK.00061 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (hỏi - đáp): Sách dành cho học sinh trung học, cha mẹ học sinh và giáo viên môn giáo dục công dân/ Lê Hồng Sơn | Giáo dục | 2001 |
62 | TK.00062 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (hỏi - đáp): Sách dành cho học sinh trung học, cha mẹ học sinh và giáo viên môn giáo dục công dân/ Lê Hồng Sơn | Giáo dục | 2001 |
63 | TK.00063 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (hỏi - đáp): Sách dành cho học sinh trung học, cha mẹ học sinh và giáo viên môn giáo dục công dân/ Lê Hồng Sơn | Giáo dục | 2001 |
64 | TK.00064 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (hỏi - đáp): Sách dành cho học sinh trung học, cha mẹ học sinh và giáo viên môn giáo dục công dân/ Lê Hồng Sơn | Giáo dục | 2001 |
65 | TK.00065 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật: Hỏi và đáp/ Lê Hồng Sơn. T.2 | Giáo dục | 2003 |
66 | TK.00066 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật: Hỏi và đáp/ Lê Hồng Sơn. T.2 | Giáo dục | 2003 |
67 | TK.00067 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật: Hỏi và đáp/ Lê Hồng Sơn. T.2 | Giáo dục | 2003 |
68 | TK.00068 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật: Hỏi và đáp/ Lê Hồng Sơn. T.2 | Giáo dục | 2003 |
69 | TK.00069 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật: Hỏi và đáp/ Lê Hồng Sơn. T.2 | Giáo dục | 2003 |
70 | TK.00070 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 1998 |
71 | TK.00071 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 1998 |
72 | TK.00072 | Việt Nam (CHXHCN). Quốc hội | Luật giáo dục và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2000 |
73 | TK.00073 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2005 |
74 | TK.00074 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2005 |
75 | TK.00075 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2005 |
76 | TK.00076 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2005 |
77 | TK.00077 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2005 |
78 | TK.00078 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2005 |
79 | TK.00079 | | Luật Phòng, chống ma túy | Chính trị Quốc gia | 2001 |
80 | TK.00080 | | Luật Phòng, chống ma túy | Chính trị Quốc gia | 2001 |
81 | TK.00081 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam/ Hội Khoa học kinh tế Việt Nam. Trung tâm Thông tin và tư vấn phát triển tuyển chọn | Chính trị Quốc gia | 2001 |
82 | TK.00082 | | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới đối với ngành giáo dục và đào tạo: $cPhan Bá Đạt s.t., hệ thống/ Phan Bá Đạt s.t., hệ thống | Lao Động - Xã hội | 2005 |
83 | TK.00083 | Phan Bá Đạt | Điều lệ trường trung học năm 2007 và chế độ, chính sách, quy định mới nhất về trường trung học: Gồm THCS, THPT, trường PT có nhiều cấp học/ Phan Bá Đạt sưu tầm, hệ thống | Lao động Xã hội | 2007 |
84 | TK.00084 | Phan Bá Đạt | Điều lệ trường trung học năm 2007 và chế độ, chính sách, quy định mới nhất về trường trung học: Gồm THCS, THPT, trường PT có nhiều cấp học/ Phan Bá Đạt sưu tầm, hệ thống | Lao động Xã hội | 2007 |
85 | TK.00085 | | Cẩm nang pháp luật phòng cháy chữa cháy/ Trí Đức s.t., tuyển chọn | Lao động Xã hội | 2006 |
86 | TK.00086 | Văn Khánh | Những quy định của pháp luật về vệ sinh an toàn thực phẩm/ Văn Khánh | Công an nhân dân | 2008 |
87 | TK.00087 | | Tài liệu tập huấn công ước Liên hợp quốc về quyền trẻ em: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục/ Lê Thu Dinh, Tạ Thuý Hạnh, Đỗ Thị Tường Vi.. | Giáo dục | 2007 |
88 | TK.00088 | | Hệ thống giáo dục và luật giáo dục một số nước trên thế giới | Giáo dục | 2005 |
89 | TK.00089 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2008 |
90 | TK.00090 | Trần Văn Thắng | Quyền và nghĩa vụ công dân trong hôn nhân và gia đình/ Trần Văn Thắng | Chính trị Quốc gia ; Giáo dục | 2007 |
91 | TK.00091 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2001 | Chính trị Quốc gia | 2012 |
92 | TK.00092 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2001 | Chính trị Quốc gia | 2012 |
93 | TK.00093 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2001 | Chính trị Quốc gia | 2012 |
94 | TK.00094 | | Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
95 | TK.00095 | | Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
96 | TK.00096 | | Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
97 | TK.00097 | | Bộ luật tố tụng hình sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động | 2012 |
98 | TK.00098 | | Bộ luật tố tụng hình sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động | 2012 |
99 | TK.00099 | Bùi Minh Dương (tuyển chọn) | Bộ luật Tố tụng Hình sự nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Nxb.Dân trí | 2011 |
100 | TK.00100 | | Luật thi hành án hình sự năm 2010 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2011 |
101 | TK.00101 | Nguyễn Văn Nghĩa | Tìm hiểu Luật Thi hành án dân sự năm 2008/ Nguyễn Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Minh | Chính trị Quốc gia | 2009 |
102 | TK.00102 | | Luật khiếu nại, tố cáo: Đã sửa đổi, bỗ sung năm 2004 và năm 2005 | Tư pháp | 2009 |
103 | TK.00103 | | Luật bảo vệ môi trường | Tư pháp | 2010 |
104 | TK.00104 | | Luật bảo vệ môi trường | Tư pháp | 2010 |
105 | TK.00105 | | Luật bảo vệ môi trường | Tư pháp | 2010 |
106 | TK.00106 | | Luật bảo vệ và phát triển rừng | Chính trị Quốc gia | 2011 |
107 | TK.00107 | Lê Quang Quý | Bảo vệ lãnh thổ, biên giới quốc gia/ Lê Quang Quý | Quân đội nhân dân | 2007 |
108 | TK.00108 | Lê Quang Quý | Bảo vệ lãnh thổ, biên giới quốc gia/ Lê Quang Quý | Quân đội nhân dân | 2007 |
109 | TK.00109 | | Luật biên giới quốc gia năm 2003 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2011 |
110 | TK.00110 | | Luật biển của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Luật tài nguyên nước/ Quốc Cường hệ thống hóa | Hồng Đức | 2012 |
111 | TK.00111 | | Luật Di sản văn hoá năm 2001 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2009 |
112 | TK.00112 | | Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung các năm 2002, 2006, 2007. Văn bản hợp nhất Bộ luật lao động qua các lần sửa đổi, bổ sung | Chính trị Quốc gia | 2012 |
113 | TK.00113 | | Luật cán bộ, công chức, viên chức | Lao động | 2012 |
114 | TK.00114 | | Cẩm nang nghiệp vụ dành cho hiệu trưởng và kế toán trường học - Luật giáo dục sửa đổi, bổ sung và những quy định mới nhất về giáo dục - đào tạo | Lao động | 2012 |
115 | TK.00115 | | Luật Giáo dục và Các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất/ Luật gia Quốc Cường s.t; ht | Lao động | 2011 |
116 | TK.00116 | | Luật giáo dục và nghị định qui định chi tiết hướng dẫn thi hành | Lao động - Xã hội | 2007 |
117 | TK.00117 | | Luật phòng, chống tham nhũng và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2010 |
118 | TK.00118 | | Luật Thực hành tiết kiệm chống lãng phí năm 2005 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2009 |
119 | TK.00119 | | Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2010 |
120 | TK.00120 | | Luật Thi đua khen thưởng: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2005 | Chính trị Quốc gia | 2005 |
121 | TK.00121 | | Luật công đoàn năm 1990 và nghị định hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2009 |
122 | TK.00122 | | Luật thanh tra năm 2010 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2012 |
123 | TK.00123 | | Luật Bảo hiểm y tế | Chính trị Quốc gia | 2008 |
124 | TK.00124 | | Luật hoạt động chữ thập đỏ năm 2008 và các văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2011 |
125 | TK.00125 | | Luật nghĩa vụ quân sự: (Đã được sửa đổi, bổ sung các năm 1990,1994 và 2005) | Chính trị Quốc gia | 2010 |
126 | TK.00126 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Tư pháp | 2011 |
127 | TK.00127 | | Luật Thanh niên | Thanh niên | 2008 |
128 | TK.00128 | | Luật hôn nhân và gia đình năm 2000 sửa đổi, bổ sung năm 2010 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
129 | TK.00129 | | Luật bình đẳng giới và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2011 |
130 | TK.00130 | | Luật giao thông đường bộ: nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của CP, quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực GTĐB | Lao động | 2011 |
131 | TK.00131 | Trần Sơn | Tìm hiểu pháp luật về giao thông đường bộ/ Trần Sơn, Hoàng Xuân Quý | Chính trị Quốc gia | 2010 |
132 | TK.00132 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2009 |
133 | TK.00133 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2009 |
134 | TK.00134 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2009 |
135 | TK.00135 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2009 |
136 | TK.00136 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2009 |
137 | TK.00137 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2009 |
138 | TK.00138 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2009 |
139 | TK.00139 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2009 |
140 | TK.00140 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2009 |
141 | TK.00141 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2009 |
142 | TK.00142 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2009 |
143 | TK.00143 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2009 |
144 | TK.00144 | Nguyễn Ngọc Anh | Tìm hiểu pháp luật về phòng, chống ma tuý/ Nguyễn Ngọc Anh, Đỗ Khắc Hưởng, Nguyễn Ngọc Vân | Chính trị Quốc gia | 2012 |
145 | TK.00145 | Nguyễn Ngọc Anh | Tìm hiểu pháp luật về phòng, chống ma tuý/ Nguyễn Ngọc Anh, Đỗ Khắc Hưởng, Nguyễn Ngọc Vân | Chính trị Quốc gia | 2012 |
146 | TK.00146 | Nguyễn Ngọc Anh | Tìm hiểu pháp luật về phòng, chống ma tuý/ Nguyễn Ngọc Anh, Đỗ Khắc Hưởng, Nguyễn Ngọc Vân | Chính trị Quốc gia | 2012 |
147 | TK.00147 | Nguyễn Ngọc Anh | Tìm hiểu pháp luật về phòng, chống ma tuý/ Nguyễn Ngọc Anh, Đỗ Khắc Hưởng, Nguyễn Ngọc Vân | Chính trị Quốc gia | 2012 |
148 | TK.00148 | Nguyễn Ngọc Anh | Tìm hiểu pháp luật về phòng, chống ma tuý/ Nguyễn Ngọc Anh, Đỗ Khắc Hưởng, Nguyễn Ngọc Vân | Chính trị Quốc gia | 2012 |
149 | TK.00149 | | Luật phòng, chống ma tuý năm 2000: Sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
150 | TK.00150 | | Luật phòng, chống ma tuý năm 2000: Sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
151 | TK.00151 | | Luật phòng, chống ma tuý năm 2000: Sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
152 | TK.00152 | | Luật phòng, chống ma tuý năm 2000: Sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
153 | TK.00153 | | Luật phòng, chống ma tuý năm 2000: Sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
154 | TK.00154 | | Luật phòng, chống ma tuý năm 2000: Sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
155 | TK.00155 | | Luật phòng, chống ma tuý năm 2000: Sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
156 | TK.00156 | | Luật phòng, chống ma tuý năm 2000: Sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
157 | TK.00157 | | Luật phòng, chống ma tuý năm 2000: Sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
158 | TK.00158 | | Luật phòng, chống ma tuý năm 2000: Sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
159 | TK.00159 | | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Năm 1946, 1959, 1980, 1992 | Nhà xuất bản Lao động | 2009 |
160 | TK.00160 | Lê Đức Tiết | Bộ luật Hồng Đức - Di sản văn hoá pháp lý đặc sắc của Việt Nam/ Lê Đức Tiết | Tư pháp | 2010 |
161 | TK.00161 | Phạm Văn Beo | Luật hình sự Việt Nam/ Phạm Văn Beo. Q.1 | Chính trị Quốc gia | 2009 |
162 | TK.00162 | Phạm Văn Beo | Luật hình sự Việt Nam/ Phạm Văn Beo. Q.2 | Chính trị Quốc gia | 2010 |
163 | TK.00163 | | Luật đất đai: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Lao động Xã hội | 2009 |
164 | TK.00164 | | Luật đất đai và các nghị định hướng dẫn về giá đất, đền bù, tái định cư khi thu hồi đất | Lao động xã hội | 2009 |
165 | TK.00165 | | Tìm hiểu luật thuế thu nhập cá nhân và nghị định hướng dẫn | Lao động Xã hội | 2009 |
166 | TK.00166 | | Luật thuế thu nhập cá nhân năm 2007 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2010 |
167 | TK.00167 | Lê Quang Thành | Luật thừa kế/ Lê Quang Thành | Lao động | 2011 |
168 | TK.00168 | | Luật phòng, chống bạo lực gia đình và một số biện pháp ngăn chặn | Lao động Xã hội | 2010 |
169 | TK.00169 | | Luật phòng, chống bạo lực gia đình và một số biện pháp ngăn chặn | Lao động Xã hội | 2010 |
170 | TK.00170 | | Tìm hiểu luật giáo dục và luật sửa đổi, bổ sung một số điều luật giáo dục | Thời đại | 2010 |
171 | TK.00171 | | Tìm hiểu luật giáo dục và luật sửa đổi, bổ sung một số điều luật giáo dục | Thời đại | 2010 |
172 | TK.00172 | | Việt Nam với việc thực hiện Công ước về Luật Biển năm 1982 | Tư pháp | 2009 |
173 | TK.00173 | Trần Sơn | Tìm hiểu pháp luật về giao thông đường bộ/ Trần Sơn, Hoàng Xuân Quý | Chính trị Quốc gia | 2010 |
174 | TK.00174 | | Tìm hiểu về biển, đảo Việt Nam/ Đặng Việt Thủy, Đậu Xuân Luận s.t., b.s. | Quân đội Nhân dân | 2009 |
175 | TK.00175 | | Tìm hiểu về biển, đảo Việt Nam/ Đặng Việt Thủy, Đậu Xuân Luận s.t., b.s. | Quân đội Nhân dân | 2009 |
176 | TK.00176 | | Luật thi đấu bóng ném | Thể dục Thể thao | 2009 |
177 | TK.00177 | | Luật thi đấu bóng bàn | Thể dục thể thao | 2009 |
178 | TK.00178 | | Luật thi đấu Karatedo | Thể dục thể thao | 2009 |
179 | TK.00179 | | Một số văn bản chế độ chính sách về thể dục thể thao | Thể dục Thể thao | 2009 |
180 | TK.00180 | | Luật bóng đá | Thanh niên | 2009 |
181 | TK.00181 | | Luật bóng đá | Thanh niên | 2009 |
182 | TK.00182 | | Bộ luật hình sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Lao động | 2013 |
183 | TK.00183 | | Luật thi hành án hình sự: Có hiệu lực từ ngày 01/7/2011) | Lao Động | 2012 |
184 | TK.00184 | | Luật thi hành án hình sự: Có hiệu lực từ ngày 01/7/2011) | Lao Động | 2012 |
185 | TK.00185 | | Quy định mới về tội phạm và hình phạt trong bộ luật Hình sự/ Linh Giang biên soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
186 | TK.00186 | | Quy định mới về tội phạm và hình phạt trong bộ luật Hình sự/ Linh Giang biên soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
187 | TK.00187 | | Tìm hiểu bộ luật tố tụng hình sự/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
188 | TK.00188 | | Tìm hiểu bộ luật tố tụng hình sự/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
189 | TK.00189 | | Bộ luật tố tụng hình sự | Lao Động | 2013 |
190 | TK.00190 | | Bộ luật tố tụng hình sự | Lao Động | 2013 |
191 | TK.00191 | | Bộ luật dân sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động | 2013 |
192 | TK.00192 | | Bộ luật dân sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động | 2013 |
193 | TK.00193 | | Bộ luật tố tụng dân sự: Được sửa đổi, bổ sung năm 2011 | Tư pháp | 2012 |
194 | TK.00194 | | Bộ luật tố tụng dân sự: Được sửa đổi, bổ sung năm 2011 | Tư pháp | 2012 |
195 | TK.00195 | | Luật thi hành án dân sự | Lao động | 2013 |
196 | TK.00196 | | Luật thi hành án dân sự | Lao động | 2013 |
197 | TK.00197 | | Tìm hiểu bộ luật tố tụng dân sự/ Hà Phương tc | Dân Trí | 2014 |
198 | TK.00198 | | Tìm hiểu bộ luật tố tụng dân sự/ Hà Phương tc | Dân Trí | 2014 |
199 | TK.00199 | Huy Thông | Hỏi đáp về bộ luật tố tụng dân sự/ Huy Thông biên soạn | Dân trí | 2010 |
200 | TK.00200 | Huy Thông | Hỏi đáp về bộ luật tố tụng dân sự/ Huy Thông biên soạn | Dân trí | 2010 |
201 | TK.00201 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của bộ luật tố tụng dân sự/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2011 |
202 | TK.00202 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của bộ luật tố tụng dân sự/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2011 |
203 | TK.00203 | | Tìm hiểu luật Thi hành án dân sự/ Thy Anh tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
204 | TK.00204 | | Tìm hiểu luật Thi hành án dân sự/ Thy Anh tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
205 | TK.00205 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của bộ luật tố tụng dân sự/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
206 | TK.00206 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của bộ luật tố tụng dân sự/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
207 | TK.00207 | | Luật tố tụng hành chính: Có hiệu lực từ ngày 01/7/2011 | Nhà xuất bản Lao động | 2014 |
208 | TK.00208 | | Luật tố tụng hành chính: Có hiệu lực từ ngày 01/7/2011 | Nhà xuất bản Lao động | 2014 |
209 | TK.00209 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực từ ngày 01/7/2013 Nghị định số 81/NĐ-CP cảu chính phủ ngày 19/07/2013 | Lao động | 2014 |
210 | TK.00210 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực từ ngày 01/7/2013 Nghị định số 81/NĐ-CP cảu chính phủ ngày 19/07/2013 | Lao động | 2014 |
211 | TK.00211 | | Tìm hiểu Luật Xử lý vi phạm hành chính/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
212 | TK.00212 | | Tìm hiểu Luật Xử lý vi phạm hành chính/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
213 | TK.00213 | | Tìm hiểu Luật Xử lý vi phạm hành chính/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
214 | TK.00214 | | Tìm hiểu Luật Xử lý vi phạm hành chính/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
215 | TK.00215 | | Tìm hiểu Pháp lệnh sửa đổi bổ sung một số điều của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2010 |
216 | TK.00216 | | Tìm hiểu Pháp lệnh sửa đổi bổ sung một số điều của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2010 |
217 | TK.00217 | | Tìm hiểu trách nhiệm bồi thường của Nhà nước/ Hải Linh biên soạn | Nxb.Dân trí | 2010 |
218 | TK.00218 | | Tìm hiểu trách nhiệm bồi thường của Nhà nước/ Hải Linh biên soạn | Nxb.Dân trí | 2010 |
219 | TK.00219 | | Luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước | Tư pháp | 2010 |
220 | TK.00220 | | Luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước | Tư pháp | 2010 |
221 | TK.00221 | | Luật cán bộ, công chức | Từ điển Bách Khoa | 2012 |
222 | TK.00222 | | Luật cán bộ, công chức | Từ điển Bách Khoa | 2012 |
223 | TK.00223 | | Luật viên chức | Tư pháp | 2011 |
224 | TK.00224 | | Luật viên chức | Tư pháp | 2011 |
225 | TK.00225 | | Luật dân quân tự vệ | Hồng Đức | 2013 |
226 | TK.00226 | | Luật dân quân tự vệ | Hồng Đức | 2013 |
227 | TK.00227 | | Luật An ninh quốc gia/ Ngọc Linh tuyển soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
228 | TK.00228 | | Luật An ninh quốc gia/ Ngọc Linh tuyển soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
229 | TK.00229 | | Luật Quốc phòng/ Ngọc Linh tuyển soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
230 | TK.00230 | | Luật Quốc phòng/ Ngọc Linh tuyển soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
231 | TK.00231 | | Tìm hiểu Luật dân quân tự vệ/ Thy Anh tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
232 | TK.00232 | | Tìm hiểu Luật dân quân tự vệ/ Thy Anh tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
233 | TK.00233 | | Luật nghĩa vụ quân sự | Lao động | 2013 |
234 | TK.00234 | | Luật nghĩa vụ quân sự | Lao động | 2013 |
235 | TK.00235 | | Tìm hiểu luật quốc tịch Việt Nam/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2010 |
236 | TK.00236 | | Tìm hiểu luật quốc tịch Việt Nam/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2010 |
237 | TK.00237 | | Luật Thanh niên và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao Động | 2013 |
238 | TK.00238 | | Luật Thanh niên và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao Động | 2013 |
239 | TK.00239 | | Tìm hiểu Luật Thanh niên và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
240 | TK.00240 | | Tìm hiểu Luật Thanh niên và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
241 | TK.00241 | | Luật bình đẳng giới/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
242 | TK.00242 | | Luật bình đẳng giới/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
243 | TK.00243 | | Luật bình đẳng giới/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2010 |
244 | TK.00244 | | Luật bình đẳng giới/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2010 |
245 | TK.00245 | | Luật hôn nhân và gia đình | Lao Động | 2012 |
246 | TK.00246 | | Luật hôn nhân và gia đình | Lao Động | 2012 |
247 | TK.00247 | | Tìm hiểu luật Hôn nhân gia đình năm 2013/ Hà Phương tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
248 | TK.00248 | | Luật phòng, chống bạo lực gia đình/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
249 | TK.00249 | | Luật phòng, chống bạo lực gia đình/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
250 | TK.00250 | | Tìm hiểu quy định pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình/ Luật gia Phạm Dung b.s | Dân Trí | 2014 |
251 | TK.00251 | | Tìm hiểu quy định pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình/ Luật gia Phạm Dung b.s | Dân Trí | 2014 |
252 | TK.00252 | | Luật Bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao Động | 2014 |
253 | TK.00253 | | Luật Bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao Động | 2014 |
254 | TK.00254 | | Tìm hiểu pháp luật về phòng, chống buôn bán phụ nữ và trẻ em/ Luật gia Linh Giang b.s. | Dân trí | 2012 |
255 | TK.00255 | | Tìm hiểu pháp luật về phòng, chống buôn bán phụ nữ và trẻ em/ Luật gia Linh Giang b.s. | Dân trí | 2012 |
256 | TK.00256 | | Tìm hiểu pháp luật về phòng, chống buôn bán phụ nữ và trẻ em/ Luật gia Linh Giang b.s. | Dân trí | 2012 |
257 | TK.00257 | | Tìm hiểu pháp luật về phòng, chống buôn bán phụ nữ và trẻ em/ Luật gia Linh Giang b.s. | Dân trí | 2012 |
258 | TK.00258 | | Tìm hiểu quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng chống mua bán người/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
259 | TK.00259 | | Tìm hiểu quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng chống mua bán người/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
260 | TK.00260 | | Quy định về giấy tờ tuỳ thân của công dân/ Tuấn Đức biên soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
261 | TK.00261 | | Quy định về giấy tờ tuỳ thân của công dân/ Tuấn Đức biên soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
262 | TK.00262 | | Luật cư trú và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2013 |
263 | TK.00263 | | Luật cư trú và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2013 |
264 | TK.00264 | | Tìm hiểu luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của luật Cư trú/ Hà Phương tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
265 | TK.00265 | | Tìm hiểu luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của luật Cư trú/ Hà Phương tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
266 | TK.00266 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật nhà ở/ Ngọc Linh sưu tầm, giới thiệu | Dân trí | 2011 |
267 | TK.00267 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật nhà ở/ Ngọc Linh sưu tầm, giới thiệu | Dân trí | 2011 |
268 | TK.00268 | | Quy định về quyền thừa kế trong dân sự và đất đai/ Minh Trang biên soạn | Dân trí | 2011 |
269 | TK.00269 | | Quy định về quyền thừa kế trong dân sự và đất đai/ Minh Trang biên soạn | Dân trí | 2011 |
270 | TK.00270 | | Tìm hiểu luật lý lịch tư pháp/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2010 |
271 | TK.00271 | | Tìm hiểu luật lý lịch tư pháp/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2010 |
272 | TK.00272 | | Hướng dẫn công dân thực hiện các quyền về chính trị, xã hội/ Phạm Dung biên soạn | Dân trí | 2011 |
273 | TK.00273 | | Hướng dẫn công dân thực hiện các quyền về chính trị, xã hội/ Phạm Dung biên soạn | Dân trí | 2011 |
274 | TK.00274 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Tư pháp | 2012 |
275 | TK.00275 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Tư pháp | 2012 |
276 | TK.00276 | | Tìm hiểu luật phòng, chống tác hại của thuốc lá/ Anh Đào tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
277 | TK.00277 | | Tìm hiểu luật phòng, chống tác hại của thuốc lá/ Anh Đào tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
278 | TK.00278 | | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Lao động | 2012 |
279 | TK.00279 | | Tìm hiểu Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật phòng, chống ma tuý/ Ngọc Linh s.t, tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
280 | TK.00280 | | Tìm hiểu Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật phòng, chống ma tuý/ Ngọc Linh s.t, tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
281 | TK.00281 | Thanh Tùng | Tìm hiểu quy định mới về cai nghiện ma túy, hòa nhập cộng đồng/ Thanh Tùng biên soạn | Dân trí | 2010 |
282 | TK.00282 | Thanh Tùng | Tìm hiểu quy định mới về cai nghiện ma túy, hòa nhập cộng đồng/ Thanh Tùng biên soạn | Dân trí | 2010 |
283 | TK.00283 | Anh Tuấn | Pháp luật về phòng, chống tệ nạn xã hội và HIV/AIDS/ Anh Tuấn b.s. | Dân trí | 2011 |
284 | TK.00284 | Anh Tuấn | Pháp luật về phòng, chống tệ nạn xã hội và HIV/AIDS/ Anh Tuấn b.s. | Dân trí | 2011 |
285 | TK.00285 | | Tìm hiểu luật an toàn thực phẩm và văn bản hướng dẫn thi hành | Thời đại | 2011 |
286 | TK.00286 | | Tìm hiểu luật an toàn thực phẩm và văn bản hướng dẫn thi hành | Thời đại | 2011 |
287 | TK.00287 | | Tìm hiểu luật Phòng, chống khủng bố/ Hà Phương tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
288 | TK.00288 | | Tìm hiểu luật Phòng, chống khủng bố/ Hà Phương tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
289 | TK.00289 | | Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước | Tư pháp | 2008 |
290 | TK.00290 | | Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước | Tư pháp | 2008 |
291 | TK.00291 | | Tìm hiểu nội dung luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước/ Thy Anh tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2010 |
292 | TK.00292 | | Tìm hiểu nội dung luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước/ Thy Anh tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2010 |
293 | TK.00293 | | Luật hoà giải ở cơ sở | Dân Trí | 2014 |
294 | TK.00294 | | Luật hoà giải ở cơ sở | Dân Trí | 2014 |
295 | TK.00295 | | Tìm hiểu luật Tố cáo/ Ngọc Linh tuyển soạn | Nxb.Dân Trí | 2012 |
296 | TK.00296 | | Tìm hiểu luật Tố cáo/ Ngọc Linh tuyển soạn | Nxb.Dân Trí | 2012 |
297 | TK.00297 | | Luật khiếu nại | Tư pháp | 2012 |
298 | TK.00298 | | Luật khiếu nại | Tư pháp | 2012 |
299 | TK.00299 | | Luật tố cáo | Tư pháp | 2012 |
300 | TK.00300 | | Luật tố cáo | Tư pháp | 2012 |
301 | TK.00301 | | Luật phòng, chống tham nhũng/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
302 | TK.00302 | | Luật phòng, chống tham nhũng/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
303 | TK.00303 | Ngọc Linh | Tìm hiểu luật khiếu nại/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2012 |
304 | TK.00304 | Ngọc Linh | Tìm hiểu luật khiếu nại/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2012 |
305 | TK.00305 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật phòng, chống tham nhũng/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
306 | TK.00306 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật phòng, chống tham nhũng/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
307 | TK.00307 | | Luật thuế thu nhập cá nhân (Sửa đổi, bổ sung 2013)/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
308 | TK.00308 | | Luật thuế thu nhập cá nhân (Sửa đổi, bổ sung 2013)/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
309 | TK.00309 | | Luật thuế giá trị gia tăng/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
310 | TK.00310 | | Luật thuế giá trị gia tăng/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
311 | TK.00311 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật quản lý thuế/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
312 | TK.00312 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật quản lý thuế/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
313 | TK.00313 | | Tìm hiểu quy định về luật bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
314 | TK.00314 | | Tìm hiểu quy định về luật bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
315 | TK.00315 | | Tìm hiểu quy định chi tiết một số điều của Luật Thuế thu nhập cá nhân và Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Thuế thu nhập cá nhân/ Hà Phương tuyển chọn | Dân Trí | 2013 |
316 | TK.00316 | | Tìm hiểu quy định chi tiết một số điều của Luật Thuế thu nhập cá nhân và Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Thuế thu nhập cá nhân/ Hà Phương tuyển chọn | Dân Trí | 2013 |
317 | TK.00317 | | Tìm hiểu luật khám bệnh, chữa bệnh/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2010 |
318 | TK.00318 | | Tìm hiểu luật khám bệnh, chữa bệnh/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2010 |
319 | TK.00319 | | Tìm hiểu Luật Bảo hiểm y tế/ Thy Anh tuyển soạn | Dân trí | 2010 |
320 | TK.00320 | | Tìm hiểu Luật Bảo hiểm y tế/ Thy Anh tuyển soạn | Dân trí | 2010 |
321 | TK.00321 | Thy Anh | Hỏi đáp chính sách bảo hiểm xã hội/ Thy Anh b.s. | Dân trí | 2014 |
322 | TK.00322 | Thy Anh | Hỏi đáp chính sách bảo hiểm xã hội/ Thy Anh b.s. | Dân trí | 2014 |
323 | TK.00323 | | Tìm hiểu luật Bảo hiểm tiền gửi/ Anh Đào tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2012 |
324 | TK.00324 | | Tìm hiểu luật Bảo hiểm tiền gửi/ Anh Đào tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2012 |
325 | TK.00325 | | Luật giáo dục: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Tư pháp | 2013 |
326 | TK.00326 | | Luật giáo dục: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Tư pháp | 2013 |
327 | TK.00327 | | Tìm hiểu luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật giáo dục/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí, | 2014 |
328 | TK.00328 | | Tìm hiểu luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật giáo dục/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí, | 2014 |
329 | TK.00329 | | Văn bản hướng dẫn mới về luật giáo dục/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2012 |
330 | TK.00330 | | Văn bản hướng dẫn mới về luật giáo dục/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2012 |
331 | TK.00331 | | Luật giáo dục đại học | Tư pháp | 2012 |
332 | TK.00332 | | Luật giáo dục đại học | Tư pháp | 2012 |
333 | TK.00333 | | Tìm hiểu luật Giáo dục Đại học/ Anh Đào tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2012 |
334 | TK.00334 | | Tìm hiểu luật Giáo dục Đại học/ Anh Đào tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2012 |
335 | TK.00335 | Ngọc Linh | Tìm hiểu những quy định pháp luật mới nhất về giáo dục phổ thông/ Ngọc Linh b.s. | Dân trí | 2012 |
336 | TK.00336 | Ngọc Linh | Tìm hiểu những quy định pháp luật mới nhất về giáo dục phổ thông/ Ngọc Linh b.s. | Dân trí | 2012 |
337 | TK.00337 | | Tìm hiểu những quy định pháp luật mới nhất về giáo dục mầm non/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2012 |
338 | TK.00338 | | Tìm hiểu những quy định pháp luật mới nhất về giáo dục mầm non/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2012 |
339 | TK.00339 | Huy Thông | Các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và hình thức xử lý/ Huy Thông b.s. | Dân trí | 2012 |
340 | TK.00340 | Huy Thông | Các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và hình thức xử lý/ Huy Thông b.s. | Dân trí | 2012 |
341 | TK.00341 | | Hỏi đáp về các quy định pháp luật hiện hành trong lĩnh vực giáo dục/ Hoàng Hà biên soạn | Dân trí | 2012 |
342 | TK.00342 | | Hỏi đáp về các quy định pháp luật hiện hành trong lĩnh vực giáo dục/ Hoàng Hà biên soạn | Dân trí | 2012 |
343 | TK.00343 | Minh Thuý | Hỏi đáp về các chế độ trong giáo dục, đào tạo dành cho học sinh, sinh viên/ Minh Thuý b.s. | Dân trí | 2012 |
344 | TK.00344 | Minh Thuý | Hỏi đáp về các chế độ trong giáo dục, đào tạo dành cho học sinh, sinh viên/ Minh Thuý b.s. | Dân trí | 2012 |
345 | TK.00345 | Tuấn Nghĩa | Tìm hiểu quy định pháp luật về xây dựng trường học thân thiện, an toàn/ Tuấn Nghĩa b.s. | Dân trí | 2012 |
346 | TK.00346 | Tuấn Nghĩa | Tìm hiểu quy định pháp luật về xây dựng trường học thân thiện, an toàn/ Tuấn Nghĩa b.s. | Dân trí | 2012 |
347 | TK.00347 | | Hướng dẫn thi hành Luật Giáo dục: Các quy định, quy chế mới dành cho hiệu trưởng và lãnh đạo các cơ sở giáo dục/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
348 | TK.00348 | | Hướng dẫn thi hành Luật Giáo dục: Các quy định, quy chế mới dành cho hiệu trưởng và lãnh đạo các cơ sở giáo dục/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
349 | TK.00349 | | Cẩm nang pháp luật dành cho các hiệu trưởng trong các nhà trường/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
350 | TK.00350 | | Cẩm nang pháp luật dành cho các hiệu trưởng trong các nhà trường/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
351 | TK.00351 | | Hệ thống các quy định pháp luật dành cho cấp trung học cơ sở - trung học phổ thông/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
352 | TK.00352 | | Hệ thống các quy định pháp luật dành cho cấp trung học cơ sở - trung học phổ thông/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
353 | TK.00353 | Hà Phương | Hệ thống quy định về quản lý và sử dụng kinh phí trong ngành giáo dục và đào tạo/ Hà Phương b.s. | Dân trí | 2014 |
354 | TK.00354 | Hà Phương | Hệ thống quy định về quản lý và sử dụng kinh phí trong ngành giáo dục và đào tạo/ Hà Phương b.s. | Dân trí | 2014 |
355 | TK.00355 | Tuấn Đức | Cẩm nang thanh tra, kiểm tra giáo dục/ Tuấn Đức biên soạn | Dân trí | 2014 |
356 | TK.00356 | Tuấn Đức | Cẩm nang thanh tra, kiểm tra giáo dục/ Tuấn Đức biên soạn | Dân trí | 2014 |
357 | TK.00357 | | Hệ thống các quy định mới về công tác thi đua, khen thưởng và kỷ luật trong lĩnh vực giáo dục/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
358 | TK.00358 | | Hệ thống các quy định mới về công tác thi đua, khen thưởng và kỷ luật trong lĩnh vực giáo dục/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
359 | TK.00359 | | Hệ thống văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại cán bộ quản lý giáo viên, học sinh sinh viên trong ngành giáo dục/ Tuyển chọn: Hà Phương | Dân trí | 2014 |
360 | TK.00360 | | Hệ thống văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại cán bộ quản lý giáo viên, học sinh sinh viên trong ngành giáo dục/ Tuyển chọn: Hà Phương | Dân trí | 2014 |
361 | TK.00361 | | Những điều cần biết về thanh tra, kiểm tra tài chính, kiểm định chất lượng giáo dục và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục/ Hà Phương tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
362 | TK.00362 | | Những điều cần biết về thanh tra, kiểm tra tài chính, kiểm định chất lượng giáo dục và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục/ Hà Phương tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
363 | TK.00363 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
364 | TK.00364 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
365 | TK.00365 | | Chính sách mới về tiền lương 2012: Bộ luật lao động và các văn bản mới nhất hướng dẫn về chế độ phụ cấp, trợ cấp bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí, | 2014 |
366 | TK.00366 | | Chính sách mới về tiền lương 2012: Bộ luật lao động và các văn bản mới nhất hướng dẫn về chế độ phụ cấp, trợ cấp bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí, | 2014 |
367 | TK.00367 | | Hệ thống các quy định mới về cán bộ, công chức/ Tuấn Đức tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
368 | TK.00368 | | Hệ thống các quy định mới về cán bộ, công chức/ Tuấn Đức tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
369 | TK.00369 | | Tìm hiểu quy định chi tiết thi hành một số điều của Bộ luật lao động về tiền lương/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
370 | TK.00370 | | Tìm hiểu quy định chi tiết thi hành một số điều của Bộ luật lao động về tiền lương/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
371 | TK.00371 | | Luật bảo vệ môi trường | Lao Động | 2014 |
372 | TK.00372 | | Luật phòng, chống thiên tai: (có hiệu lực từ ngày 01-05-2014) | Lao Động | 2013 |
373 | TK.00373 | | Luật phòng, chống thiên tai: (có hiệu lực từ ngày 01-05-2014) | Lao Động | 2013 |
374 | TK.00374 | | Văn bản hướng dẫn về bảo vệ môi trường/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2012 |
375 | TK.00375 | | Văn bản hướng dẫn về bảo vệ môi trường/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2012 |
376 | TK.00376 | | Tìm hiểu luật Phòng, chống thiên tai/ Hà Phương tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
377 | TK.00377 | | Tìm hiểu luật Phòng, chống thiên tai/ Hà Phương tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
378 | TK.00378 | | Tìm hiểu Luật thuế tài nguyên/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
379 | TK.00379 | | Tìm hiểu Luật thuế tài nguyên/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
380 | TK.00380 | | Tìm hiểu luật thuế sử dụng đất phi nông nghiệp/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
381 | TK.00381 | | Tìm hiểu luật thuế sử dụng đất phi nông nghiệp/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
382 | TK.00382 | | Luật tài nguyên nước | Tư pháp | 2012 |
383 | TK.00383 | | Luật tài nguyên nước | Tư pháp | 2012 |
384 | TK.00384 | | Luật giao thông đường bộ/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
385 | TK.00385 | | Luật giao thông đường bộ/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
386 | TK.00386 | | Tìm hiểu luật giao thông đường bộ/ Thy Anh tuyển soạn | Dân trí | 2010 |
387 | TK.00387 | | Tìm hiểu luật giao thông đường bộ/ Thy Anh tuyển soạn | Dân trí | 2010 |
388 | TK.00388 | | Luật giao thông đường thuỷ nội địa/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
389 | TK.00389 | | Luật giao thông đường thuỷ nội địa/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
390 | TK.00390 | | Nghị định 71/2012/NĐ-CP về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ/ Hà Phương tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
391 | TK.00391 | | Nghị định 71/2012/NĐ-CP về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ/ Hà Phương tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
392 | TK.00392 | | Nghị định 93/2013/NĐ-CP về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông hàng hải, đường thủy nội địa/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
393 | TK.00393 | | Nghị định 93/2013/NĐ-CP về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông hàng hải, đường thủy nội địa/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
394 | TK.00394 | | Luật biển Việt Nam | Tư pháp | 2012 |
395 | TK.00395 | | Luật biển Việt Nam | Tư pháp | 2012 |
396 | TK.00396 | | Tìm hiểu luật Biển Việt Nam/ Ngọc Linh tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2012 |
397 | TK.00397 | | Tìm hiểu luật Biển Việt Nam/ Ngọc Linh tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2012 |
398 | TK.00398 | | Luật Biên giới quốc gia/ Hà Phương tuyển soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
399 | TK.00399 | | Luật Biên giới quốc gia/ Hà Phương tuyển soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
400 | TK.00400 | | Luật di sản văn hóa/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
401 | TK.00401 | | Luật di sản văn hóa/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
402 | TK.00402 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật/ Hà Phương tuyển chọn | Dân Trí | 2012 |
403 | TK.00403 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật/ Hà Phương tuyển chọn | Dân Trí | 2012 |
404 | TK.00404 | | Tìm hiểu luật phổ biến giáo dục pháp luật/ Anh Đào tuyển chọn | Dân trí | 2012 |
405 | TK.00405 | | Tìm hiểu luật phổ biến giáo dục pháp luật/ Anh Đào tuyển chọn | Dân trí | 2012 |
406 | TK.00406 | | Tìm hiểu nội dung Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
407 | TK.00407 | | Tìm hiểu nội dung Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
408 | TK.00408 | | Tìm hiểu luật dạy nghề/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
409 | TK.00409 | | Tìm hiểu luật dạy nghề/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
410 | TK.00410 | | Tìm hiểu luật dạy nghề/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
411 | TK.00411 | | Tìm hiểu luật dạy nghề/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
412 | TK.00412 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật sở hữu trí tuệ/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2010 |
413 | TK.00413 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật sở hữu trí tuệ/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2010 |
414 | TK.00414 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật sở hữu trí tuệ/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2010 |
415 | TK.00415 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật sở hữu trí tuệ/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2010 |
416 | TK.00416 | | Tìm hiểu luật kiểm toán độc lập/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
417 | TK.00417 | | Tìm hiểu luật kiểm toán độc lập/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
418 | TK.00418 | | Tìm hiểu luật trợ giúp pháp lý/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
419 | TK.00419 | | Tìm hiểu luật trợ giúp pháp lý/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
420 | TK.00420 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật luật sư/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
421 | TK.00421 | | Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật luật sư/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
422 | TK.00422 | | Tìm hiểu luật thủ đô/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
423 | TK.00423 | | Tìm hiểu luật thủ đô/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
424 | TK.00424 | | Luật cơ yếu/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
425 | TK.00425 | | Luật cơ yếu/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
426 | TK.00426 | | Tìm hiểu quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của luật cơ yếu và chế độ chính sách/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
427 | TK.00427 | | Tìm hiểu quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của luật cơ yếu và chế độ chính sách/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
428 | TK.00428 | | Luật lưu trữ/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
429 | TK.00429 | | Luật lưu trữ/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
430 | TK.00430 | | Tìm hiểu luật Lưu trữ/ Hà Phương biên soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
431 | TK.00431 | | Tìm hiểu luật Lưu trữ/ Hà Phương biên soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
432 | TK.00432 | | Tìm hiểu Luật Dự trữ quốc gia/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
433 | TK.00433 | | Tìm hiểu Luật Dự trữ quốc gia/ Hà Phương tuyển chọn | Dân trí | 2013 |
434 | TK.00434 | | Tìm hiểu luật chuyển giao công nghệ/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
435 | TK.00435 | | Tìm hiểu luật chuyển giao công nghệ/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
436 | TK.00436 | | Hệ thống những quy định pháp luật hiện hành trong lĩnh vực dân sự hành chính tư pháp liên quan đến đời sống của công dân/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
437 | TK.00437 | | Hệ thống những quy định pháp luật hiện hành trong lĩnh vực dân sự hành chính tư pháp liên quan đến đời sống của công dân/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
438 | TK.00438 | | Cẩm nang pháp luật dành cho mọi công dân/ Ngọc Linh tuyển chọn | Nxb.Dân Trí | 2013 |
439 | TK.00439 | | Cẩm nang pháp luật dành cho mọi công dân/ Ngọc Linh tuyển chọn | Nxb.Dân Trí | 2013 |
440 | TK.00440 | | Luật Năng lượng nguyên tử | Tư pháp | 2008 |
441 | TK.00441 | | Luật Năng lượng nguyên tử | Tư pháp | 2008 |
442 | TK.00442 | | Luật khoa học và công nghệ: Có hiệu lực từ ngày 01/01/2014 | Lao Động | 2013 |
443 | TK.00443 | | Luật khoa học và công nghệ: Có hiệu lực từ ngày 01/01/2014 | Lao Động | 2013 |
444 | TK.00444 | | Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
445 | TK.00445 | | Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
446 | TK.00446 | | Nghị định quy định xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động văn hoá/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
447 | TK.00447 | | Nghị định quy định xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động văn hoá/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
448 | TK.00448 | | Tìm hiểu luật Khoa học và công nghệ/ Hà Phương tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
449 | TK.00449 | | Tìm hiểu luật Khoa học và công nghệ/ Hà Phương tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
450 | TK.00450 | | Tìm hiểu luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
451 | TK.00451 | | Tìm hiểu luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2014 |
452 | TK.00452 | | Tìm hiểu luật Hoá chất/ Ngọc Linh sưu tầm, giới thiệu | Nxb.Dân trí | 2011 |
453 | TK.00453 | | Tìm hiểu luật Hoá chất/ Ngọc Linh sưu tầm, giới thiệu | Nxb.Dân trí | 2011 |
454 | TK.00454 | | Tìm hiểu luật ngân hàng nhà nước Việt Nam/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2010 |
455 | TK.00455 | | Tìm hiểu luật ngân hàng nhà nước Việt Nam/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2010 |
456 | TK.00456 | | Luật viễn thông/ Thy Anh tuyển chọn | Dân Trí | 2015 |
457 | TK.00457 | | Luật viễn thông/ Thy Anh tuyển chọn | Dân Trí | 2015 |
458 | TK.00458 | | Tìm hiểu luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng/ Ngọc Linh tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2011 |
459 | TK.00459 | | Tìm hiểu luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng/ Ngọc Linh tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2011 |
460 | TK.00460 | | Tìm hiểu luật đo lường/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2012 |
461 | TK.00461 | | Tìm hiểu luật đo lường/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2012 |
462 | TK.00462 | | Tìm hiểu Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đấu Thầu/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2010 |
463 | TK.00463 | | Tìm hiểu Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đấu Thầu/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân Trí | 2010 |
464 | TK.00464 | Tạ Hữu Ánh | Soạn thảo và ban hành văn bản của cơ quan, tổ chức/ Tạ Hữu Ánh | Dân Trí | 2014 |
465 | TK.00465 | Tạ Hữu Ánh | Soạn thảo và ban hành văn bản của cơ quan, tổ chức/ Tạ Hữu Ánh | Dân Trí | 2014 |
466 | TK.00466 | | Luật cán bộ, công chức viên chức | Lao động | 2011 |
467 | TK.00467 | | Luật cán bộ, công chức viên chức | Lao động | 2011 |
468 | TK.00468 | | Tìm hiểu luật cán bộ công chức/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
469 | TK.00469 | | Tìm hiểu luật cán bộ công chức/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2014 |
470 | TK.00470 | | Tìm hiểu luật viên chức/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
471 | TK.00471 | | Tìm hiểu luật viên chức/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
472 | TK.00472 | | Tìm hiểu luật thanh tra/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
473 | TK.00473 | | Tìm hiểu luật thanh tra/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
474 | TK.00474 | | Luật thanh tra | Tư pháp | 2012 |
475 | TK.00475 | | Luật thanh tra | Tư pháp | 2012 |
476 | TK.00476 | | Luật công đoàn | Tư Pháp | 2012 |
477 | TK.00477 | | Luật công đoàn | Tư Pháp | 2012 |
478 | TK.00478 | | Tìm hiểu luật Công đoàn/ Ngọc Linh tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
479 | TK.00479 | | Tìm hiểu luật Công đoàn/ Ngọc Linh tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
480 | TK.00480 | | Luật thi đua, khen thưởng/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
481 | TK.00481 | | Luật thi đua, khen thưởng/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
482 | TK.00482 | | Tìm hiểu quy định về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
483 | TK.00483 | | Tìm hiểu quy định về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
484 | TK.00484 | | Tìm hiểu Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Nhà xuất bản Dân trí | 2014 |
485 | TK.00485 | | Tìm hiểu Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Nhà xuất bản Dân trí | 2014 |
486 | TK.00486 | | Tìm hiểu Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Nhà xuất bản Dân trí | 2014 |
487 | TK.00487 | | Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí (áp dụng từ 01/7/2014) và hướng dẫn chi tiết về công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, phòng chống tham nhũng/ Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động Xã hội | 2014 |
488 | TK.00488 | | Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí (áp dụng từ 01/7/2014) và hướng dẫn chi tiết về công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, phòng chống tham nhũng/ Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động Xã hội | 2014 |
489 | TK.00489 | | Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí (áp dụng từ 01/7/2014) và hướng dẫn chi tiết về công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, phòng chống tham nhũng/ Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động Xã hội | 2014 |
490 | TK.00490 | | Tìm hiểu Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua, khen thưởng/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân Trí | 2014 |
491 | TK.00491 | | Tìm hiểu Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua, khen thưởng/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân Trí | 2014 |
492 | TK.00492 | | Tìm hiểu Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua, khen thưởng/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân Trí | 2014 |
493 | TK.00493 | | Tìm hiểu luật đất đai và nghị định hướng dẫn thi hành/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí, | 2014 |
494 | TK.00494 | | Tìm hiểu luật đất đai và nghị định hướng dẫn thi hành/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí, | 2014 |
495 | TK.00495 | | Tìm hiểu luật đất đai và nghị định hướng dẫn thi hành/ Ngọc Linh tuyển chọn | Dân trí, | 2014 |
496 | TK.00496 | | Tìm hiểu luật Tiếp công dân/ Hà Phương tuyển soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
497 | TK.00497 | | Tìm hiểu luật Tiếp công dân/ Hà Phương tuyển soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
498 | TK.00498 | | Tìm hiểu luật Tiếp công dân/ Hà Phương tuyển soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
499 | TK.00499 | | Tìm hiểu luật bảo vệ và kiểm dịch thực vật/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
500 | TK.00500 | | Tìm hiểu luật bảo vệ và kiểm dịch thực vật/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
501 | TK.00501 | | Tìm hiểu luật bảo vệ và kiểm dịch thực vật/ Ngọc Linh tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
502 | TK.00502 | | Tìm hiểu Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
503 | TK.00503 | | Tìm hiểu Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
504 | TK.00504 | | Tìm hiểu Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
505 | TK.00505 | | Tìm hiểu luật Việc làm/ Hà Phương tuyển soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
506 | TK.00506 | | Tìm hiểu luật Việc làm/ Hà Phương tuyển soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
507 | TK.00507 | | Tìm hiểu luật Việc làm/ Hà Phương tuyển soạn | Nxb.Dân trí | 2014 |
508 | TK.00508 | | Tìm hiểu những văn bản pháp luật chế định thừa phát lại/ Hà Phương tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
509 | TK.00509 | | Tìm hiểu những văn bản pháp luật chế định thừa phát lại/ Hà Phương tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
510 | TK.00510 | | Tìm hiểu những văn bản pháp luật chế định thừa phát lại/ Hà Phương tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
511 | TK.00511 | | Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của Pháp lệnh quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ | Dân trí | 2014 |
512 | TK.00512 | | Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của Pháp lệnh quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ | Dân trí | 2014 |
513 | TK.00513 | | Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của Pháp lệnh quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ | Dân trí | 2014 |
514 | TK.00514 | | Hướng dẫn chế độ đấu thầu mua sắm, quản lý, định mức chi tiêu nội bộ tại các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp năm 2014/ Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2014 |
515 | TK.00515 | | Hướng dẫn chế độ đấu thầu mua sắm, quản lý, định mức chi tiêu nội bộ tại các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp năm 2014/ Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2014 |
516 | TK.00516 | | Hướng dẫn chế độ đấu thầu mua sắm, quản lý, định mức chi tiêu nội bộ tại các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp năm 2014/ Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2014 |
517 | TK.00517 | | Hướng dẫn mới nhất về công khai quản lý, sử dụng tài sản nhà nước và nâng cao hiệu quả thực hiện công tác đấu thầu trong các cơ quan hành chính, sự nghiệp/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2011 |
518 | TK.00518 | | Hướng dẫn mới nhất về công khai quản lý, sử dụng tài sản nhà nước và nâng cao hiệu quả thực hiện công tác đấu thầu trong các cơ quan hành chính, sự nghiệp/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2011 |
519 | TK.00519 | | Hướng dẫn mới nhất về công khai quản lý, sử dụng tài sản nhà nước và nâng cao hiệu quả thực hiện công tác đấu thầu trong các cơ quan hành chính, sự nghiệp/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2011 |
520 | TK.00520 | | Hướng dẫn công tác thi đua khen thưởng và các chính sách ưu đã mới nhất đối với ngày giáo dục/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động | 2012 |
521 | TK.00521 | | Hướng dẫn công tác thi đua khen thưởng và các chính sách ưu đã mới nhất đối với ngày giáo dục/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động | 2012 |
522 | TK.00522 | | Hướng dẫn công tác thi đua khen thưởng và các chính sách ưu đã mới nhất đối với ngày giáo dục/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động | 2012 |
523 | TK.00523 | | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại cán bộ quản lý ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa. T.1 | Lao động | 2011 |
524 | TK.00524 | | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại cán bộ quản lý ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa. T.1 | Lao động | 2011 |
525 | TK.00525 | | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại cán bộ quản lý ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa. T.1 | Lao động | 2011 |
526 | TK.00526 | | Hướng dẫn đổi mới cơ chế quản lý tài chính kế toán, chi tiêu nội bộ và quy chế sử dụng tài sản công trong trường học/ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thu | Tài chính | 2012 |
527 | TK.00527 | | Hướng dẫn đổi mới cơ chế quản lý tài chính kế toán, chi tiêu nội bộ và quy chế sử dụng tài sản công trong trường học/ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thu | Tài chính | 2012 |
528 | TK.00528 | | Hướng dẫn đổi mới cơ chế quản lý tài chính kế toán, chi tiêu nội bộ và quy chế sử dụng tài sản công trong trường học/ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thu | Tài chính | 2012 |
529 | TK.00529 | | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học Công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động | 2009 |
530 | TK.00530 | | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học Công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động | 2009 |
531 | TK.00531 | | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học Công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động | 2009 |
532 | TK.00532 | | Hướng dẫn tổ chức sơ cứu, cấp cứu ban đầu các loại tổn thương do tai nạn ở học sinh, phòng chống, chẩn đoán, điều trị một số bệnh dịch, bệnh tật học đường và 645 câu giải đáp các tình huống về quy chuẩn quốc gia vệ sinh phòng bệnh truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục/ Bộ Y tế; Quý Long, Kim Thư sưu tầm, hệ thống hóa | Y học | 2012 |
533 | TK.00533 | | Hướng dẫn tổ chức sơ cứu, cấp cứu ban đầu các loại tổn thương do tai nạn ở học sinh, phòng chống, chẩn đoán, điều trị một số bệnh dịch, bệnh tật học đường và 645 câu giải đáp các tình huống về quy chuẩn quốc gia vệ sinh phòng bệnh truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục/ Bộ Y tế; Quý Long, Kim Thư sưu tầm, hệ thống hóa | Y học | 2012 |
534 | TK.00534 | | Hướng dẫn tổ chức sơ cứu, cấp cứu ban đầu các loại tổn thương do tai nạn ở học sinh, phòng chống, chẩn đoán, điều trị một số bệnh dịch, bệnh tật học đường và 645 câu giải đáp các tình huống về quy chuẩn quốc gia vệ sinh phòng bệnh truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục/ Bộ Y tế; Quý Long, Kim Thư sưu tầm, hệ thống hóa | Y học | 2012 |
535 | TK.00535 | | Luật thể dục thể thao và văn bản hướng dẫn chỉ đạo ngành, các quy định mới nhất về chính sách đãi ngộ đối với cán bộ, huấn luyện viên, giáo viên thể dục thể thao/ Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động - Xã hội | 2014 |
536 | TK.00536 | | Luật thể dục thể thao và văn bản hướng dẫn chỉ đạo ngành, các quy định mới nhất về chính sách đãi ngộ đối với cán bộ, huấn luyện viên, giáo viên thể dục thể thao/ Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động - Xã hội | 2014 |
537 | TK.00537 | | Luật thể dục thể thao và văn bản hướng dẫn chỉ đạo ngành, các quy định mới nhất về chính sách đãi ngộ đối với cán bộ, huấn luyện viên, giáo viên thể dục thể thao/ Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động - Xã hội | 2014 |
538 | TK.00538 | | Chế độ chính sách mới nhất và nghiệp vụ công tác dành cho cán bộ hội khuyến học các cấp, những điều cần biết về hội khuyến học Việt Nam | Dân Trí | 2014 |
539 | TK.00539 | | Chế độ chính sách mới nhất và nghiệp vụ công tác dành cho cán bộ hội khuyến học các cấp, những điều cần biết về hội khuyến học Việt Nam | Dân Trí | 2014 |
540 | TK.00540 | | Chế độ chính sách mới nhất và nghiệp vụ công tác dành cho cán bộ hội khuyến học các cấp, những điều cần biết về hội khuyến học Việt Nam | Dân Trí | 2014 |
541 | TK.00541 | | Cẩm nang tổ chức hành chính kỹ thuật trình bày và mẫu soạn thảo văn bản dùng cho các đơn vị cơ sở/ S.t.: Quý Long, Kim Thư | Lao động Xã hội | 2007 |
542 | TK.00542 | | Cẩm nang tổ chức hành chính kỹ thuật trình bày và mẫu soạn thảo văn bản dùng cho các đơn vị cơ sở/ S.t.: Quý Long, Kim Thư | Lao động Xã hội | 2007 |
543 | TK.00543 | | Cẩm nang tổ chức hành chính kỹ thuật trình bày và mẫu soạn thảo văn bản dùng cho các đơn vị cơ sở/ S.t.: Quý Long, Kim Thư | Lao động Xã hội | 2007 |
544 | TK.00544 | | Sổ tay quản lý: cẩm nang công tác và các quy định mới nhất dành cho cán bộ Đoàn - Đội TNTP Hồ Chí Minh 2014/ Hà Phương tuyển chọn | Dân Trí | 2015 |
545 | TK.00545 | | Sổ tay quản lý: cẩm nang công tác và các quy định mới nhất dành cho cán bộ Đoàn - Đội TNTP Hồ Chí Minh 2014/ Hà Phương tuyển chọn | Dân Trí | 2015 |
546 | TK.00546 | | Sổ tay công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về biển đảo | Văn hóa thông tin | 2015 |
547 | TK.00547 | | Sổ tay công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về biển đảo | Văn hóa thông tin | 2015 |
548 | TK.00548 | | Sổ tay công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về biển đảo | Văn hóa thông tin | 2015 |
549 | TK.00549 | | Biển Đông Việt Nam những ngày đấu tranh kiên cường, bất khuất và lập trường chính thức của Việt Nam | Văn hoá Thông tin | 2014 |
550 | TK.00550 | | Biển Đông Việt Nam những ngày đấu tranh kiên cường, bất khuất và lập trường chính thức của Việt Nam | Văn hoá Thông tin | 2014 |
551 | TK.00551 | | Biển Đông Việt Nam những ngày đấu tranh kiên cường, bất khuất và lập trường chính thức của Việt Nam | Văn hoá Thông tin | 2014 |
552 | TK.00552 | | Sổ tay học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: Những mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Người | Chính trị Hành chính | 2012 |
553 | TK.00553 | | Sổ tay học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: Những mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Người | Chính trị Hành chính | 2012 |
554 | TK.00554 | | Sổ tay học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: Những mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Người | Chính trị Hành chính | 2012 |
555 | TK.00555 | | Bộ luật Hình sự (hiện hành) (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
556 | TK.00556 | | Bộ luật Hình sự (hiện hành) (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
557 | TK.00557 | | Bộ luật Hình sự (hiện hành) (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
558 | TK.00558 | | Bộ Luật dân sự (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
559 | TK.00559 | | Bộ Luật dân sự (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
560 | TK.00560 | | Luật Tố tụng hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2018 |
561 | TK.00561 | | Luật Tố tụng hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2018 |
562 | TK.00562 | | Luật Tố tụng hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2018 |
563 | TK.00563 | | Luật trẻ em: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017 | Lao động | 2016 |
564 | TK.00564 | | Luật trẻ em: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017 | Lao động | 2016 |
565 | TK.00565 | | Luật trẻ em: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017 | Lao động | 2016 |
566 | TK.00566 | | Luật Hôn nhân và gia đình: (Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2015) | Lao động, | 2018 |
567 | TK.00567 | | Luật Hôn nhân và gia đình: (Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2015) | Lao động, | 2018 |
568 | TK.00568 | | Luật Hôn nhân và gia đình: (Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2015) | Lao động, | 2018 |
569 | TK.00569 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Năm 2013-1992-1980-1959-1946/ Minh Ngọc s.t., tuyển chọn | Lao động | 2017 |
570 | TK.00570 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Năm 2013-1992-1980-1959-1946/ Minh Ngọc s.t., tuyển chọn | Lao động | 2017 |
571 | TK.00571 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Năm 2013-1992-1980-1959-1946/ Minh Ngọc s.t., tuyển chọn | Lao động | 2017 |
572 | TK.00572 | | Luật hòa giải cơ sở: (có hiệu lực từ ngày 25 tháng 4 năm 2014) | Lao động | 2014 |
573 | TK.00573 | | Luật hòa giải cơ sở: (có hiệu lực từ ngày 25 tháng 4 năm 2014) | Lao động | 2014 |
574 | TK.00574 | | Luật hòa giải cơ sở: (có hiệu lực từ ngày 25 tháng 4 năm 2014) | Lao động | 2014 |
575 | TK.00575 | Nguyễn, Văn Thung | Cẩm nang nghiệp vụ kỹ thuật soạn thảo văn bản và văn thư ngành giáo dục - Mẫu soạn thảo văn bản diễn văn, diễn thuyết, khai mạc, bế mạc hội nghị thường dùng trong trường học và cơ sở giáo dục/ Nguyễn Văn Thung | Tài chính | 2011 |
576 | TK.00576 | | Chế độ phụ cấp thâm niên Ngành Giáo dục | NXB: ĐHKT Quốc Dân | 2011 |
577 | TK.00577 | | Hướng dẫn công tác quản lý tài chính, ngân sách tài sản và quy chế chi tiêu nội bộ trong trường học | Lao động | 2012 |
578 | TK.00578 | | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo/ Phạm Văn Giáp sưu tầm, tuyển chọn và biên soạn | Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | 2010 |
579 | TK.00579 | | Những điều cần biết về các quy định mới chế độ bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế/ S.t., tuyển chọn: Đào Thanh Hải, Nguyễn Xuân Nga | Lao động | 2006 |
580 | TK.00580 | | Cơ chế thu miễn, giảm học phí, hỗ trợ và sử dụng học phí, kinh phí nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo giai đoạn 2010 - 2015/ B.s., hệ thống: Thuỳ Linh, Việt Trinh | Tài chính | 2012 |
581 | TK.00581 | | Hướng dẫn nghiệp vụ công đoàn và đại hội công đoàn các cấp - Theo qui định mới nhất của tổng liên đoàn lao động Việt Nam | Lao động | 2007 |
582 | TK.00582 | | Sổ tay về quyền con người: Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên giáo dục phổ thông/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Hải, Chu Thị Thuý Hằng, Cao Anh Đỗ... | Lý luận Chính trị | 2021 |
583 | TK.00583 | | Tài liệu tuyên truyền, giáo dục về công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Tài liệu phục vụ tuyên truyền, giảng dạy và dùng cho sinh hoạt chi bộ, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội | . | 2023 |
584 | TK.00584 | | Tài liệu tuyên truyền, giáo dục về công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Tài liệu phục vụ tuyên truyền, giảng dạy và dùng cho sinh hoạt chi bộ, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội | . | 2023 |
585 | TK.00585 | | Tài liệu tuyên truyền, giáo dục về công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Tài liệu phục vụ tuyên truyền, giảng dạy và dùng cho sinh hoạt chi bộ, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội | . | 2023 |
586 | TK.00586 | | Tài liệu tuyên truyền, giáo dục về công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Tài liệu phục vụ tuyên truyền, giảng dạy và dùng cho sinh hoạt chi bộ, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội | . | 2023 |
587 | TK.00587 | | Tài liệu tuyên truyền, giáo dục về công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Tài liệu phục vụ tuyên truyền, giảng dạy và dùng cho sinh hoạt chi bộ, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội | . | 2023 |
588 | TK.00588 | | Tài liệu tuyên truyền, giáo dục về công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Tài liệu phục vụ tuyên truyền, giảng dạy và dùng cho sinh hoạt chi bộ, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội | . | 2023 |
589 | TK.00589 | | Tài liệu tuyên truyền, giáo dục về công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Tài liệu phục vụ tuyên truyền, giảng dạy và dùng cho sinh hoạt chi bộ, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội | . | 2023 |
590 | TK.00590 | | Tài liệu tuyên truyền, giáo dục về công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Tài liệu phục vụ tuyên truyền, giảng dạy và dùng cho sinh hoạt chi bộ, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội | . | 2023 |
591 | TK.00591 | | Tài liệu tuyên truyền, giáo dục về công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Tài liệu phục vụ tuyên truyền, giảng dạy và dùng cho sinh hoạt chi bộ, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội | . | 2023 |
592 | TK.00592 | | Tài liệu tuyên truyền, giáo dục về công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Tài liệu phục vụ tuyên truyền, giảng dạy và dùng cho sinh hoạt chi bộ, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội | . | 2023 |
593 | TK.00593 | | Tài liệu tuyên truyền, giáo dục về công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Tài liệu phục vụ tuyên truyền, giảng dạy và dùng cho sinh hoạt chi bộ, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội | . | 2023 |
594 | TK.00594 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
595 | TK.00595 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
596 | TK.00596 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
597 | TK.00597 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
598 | TK.00598 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
599 | TK.00599 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
600 | TK.00600 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
601 | TK.00601 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
602 | TK.00602 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
603 | TK.00603 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
604 | TK.00604 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
605 | TK.00605 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
606 | TK.00606 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
607 | TK.00607 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
608 | TK.00608 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
609 | TK.00609 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong Nhân dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
610 | TK.00610 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong Nhân dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
611 | TK.00611 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong Nhân dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
612 | TK.00612 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong Nhân dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
613 | TK.00613 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong Nhân dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
614 | TK.00614 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong Nhân dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
615 | TK.00615 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
616 | TK.00616 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
617 | TK.00617 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
618 | TK.00618 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
619 | TK.00619 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
620 | TK.00620 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong Nhân dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
621 | TK.00621 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong Nhân dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
622 | TK.00622 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong Nhân dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
623 | TK.00623 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong Nhân dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
624 | TK.00624 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong Nhân dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
625 | TK.00625 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong Nhân dân | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
626 | TK.00626 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
627 | TK.00627 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
628 | TK.00628 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
629 | TK.00629 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
630 | TK.00630 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
631 | TK.00631 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
632 | TK.00632 | | Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh về thực hành dân chủ trong Đảng, tăng cường pháp chế, bảo đảm kỷ cương xã hội: Tài liệu sinh hoạt chi bộ, đoàn thể, cơ quan, đơn vị | . | 2024 |
633 | TK.00633 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
634 | TK.00793 | | Tài liệu tuyên truyền, giáo dục về công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Tài liệu phục vụ tuyên truyền, giảng dạy và dùng cho sinh hoạt chi bộ, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội | . | 2023 |
635 | TK.00794 | | Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh về thực hành dân chủ trong Đảng, tăng cường pháp chế, bảo đảm kỷ cương xã hội: Tài liệu sinh hoạt chi bộ, đoàn thể, cơ quan, đơn vị | . | 2024 |
636 | TK.00841 | Nguyễn Bích Thảo | Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng theo pháp luật Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Bích Thảo | Tư pháp | 2018 |
637 | TK.00842 | | Quyền nhân thân trong pháp luật dân sự Việt Nam/ Nguyễn Văn Huy (ch.b.), Ngô Thuỳ Dương, Đoàn Thị Ngọc Hải... | Tư pháp | 2019 |
638 | TK.00843 | | Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và những vấn đề pháp lý đặt ra: Sách chuyên khảo/ B.s.: Phan Chí Hiếu, Nguyễn Văn Cương (ch.b.), Trần Thị Quang Hồng... | Tư pháp | 2019 |
639 | TK.00844 | | Cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước của các cơ quan nhà nước ở Việt Nam: Sách tham khảo/ Nguyễn Minh Đoan (ch.b.), Nguyễn Minh Đức, Vũ Thu Hạnh... | Hồng Đức | 2017 |
640 | TK.00845 | | Chính sách hình sự Việt Nam trước thách thức cách mạng công nghiệp 4.0/ B.s.: Trịnh Tiến Việt (ch.b.), Đào Trí Úc, Lê Văn Cảm... | Tư pháp | 2020 |
641 | TK.00846 | Nguyễn Văn Sơn | Hướng dẫn thực hiện luật công đoàn/ Nguyễn Văn Sơn, Đào Thanh Hải, Mai Trúc Anh | Lao động | 1999 |
642 | TK.00847 | Trần Trí Dũng | Bảo vệ công lý trong hoạt động xét xử của Toà án nhân dân ở Việt Nam hiện nay/ Trần Trí Dũng | Tư pháp | 2020 |
643 | TK.00848 | | Quy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2006 |
644 | TK.00849 | Bùi Thị Nguyệt Thu | Giám sát của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đối với hoạt động của chính quyền cấp xã: Sách chuyên khảo/ Bùi Thị Nguyệt Thu | Tư pháp | 2018 |
645 | TK.00850 | Nguyễn Tất Viễn | Bảo đảm quyền con người trong hoạt động tư pháp/ Nguyễn Tất Viễn | Tư pháp | 2020 |
646 | TK.00851 | Nguyễn Minh Đoan | Tổ chức chính quyền địa phương theo hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013/ Nguyễn Minh Đoan | Hồng Đức | 2015 |
647 | TK.00852 | Lê Đinh Mùi | Pháp luật về đạo đức công chức ở Việt Nam hiện nay/ Lê Đinh Mùi | Tư pháp | 2015 |
648 | TK.00853 | | Một số kiến thức và kỹ năng cơ bản về trợ giúp pháp lý | NXB Hồng Đức | 2019 |
649 | TK.00854 | | Luật quốc phòng | Chính trị quốc gia | 2005 |
650 | TK.00855 | | Viện kiểm sát nhân dân trong nhà nước pháp quyền/ Nguyễn Đăng Dung (ch.b.), Nguyễn Ngọc Chí, Vũ Công Giao, Lưu Bình Dương | Tư pháp | 2014 |
651 | TK.00856 | | Một số vấn đề lý luận nhà nước và pháp luật: Theo văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII | Hồng Đức | 2017 |
652 | TK.00857 | Nguyễn Tất Viễn | Bảo đảm quyền con người trong hoạt động tư pháp/ Nguyễn Tất Viễn | Tư pháp | 2020 |
653 | TK.00858 | Nguyễn Tất Viễn | Các nguyên tắc hiến định trong tố tụng hình sự Việt Nam/ Nguyễn Tất Viễn | Tư pháp | 2019 |
654 | TK.00859 | | Luật phòng, chống nhiễm vi rút gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (HIV/AIDS) | Tư pháp | 2008 |
655 | TK.00860 | Trần Trí Dũng | Bảo vệ công lý trong hoạt động xét xử của Toà án nhân dân ở Việt Nam hiện nay/ Trần Trí Dũng | Tư pháp | 2020 |
656 | TK.00861 | | Pháp lệnh thi hành án dân sự | Chính trị Quốc gia | 2008 |
657 | TK.00862 | Quách Văn Dương | Chế độ hôn nhân và chế độ tài sản của vợ chồng theo pháp luật hôn nhân và gia đình/ Quách Văn Dương | Tư pháp | 2018 |
658 | TK.00863 | | Pháp lệnh phòng, chống mại dâm | Chính trị Quốc gia | 2003 |
659 | TK.00864 | | Pháp lệnh phòng, chống mại dâm | Chính trị Quốc gia | 2003 |
660 | TK.00865 | | Quy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2006 |
661 | TK.00866 | | Pháp lệnh tín ngưỡng, tôn giáo | Chính trị quốc gia | 2004 |