1 | TK.00634 | | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
2 | TK.00635 | | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
3 | TK.00636 | | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
4 | TK.00637 | | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
5 | TK.00638 | | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
6 | TK.00639 | | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
7 | TK.00640 | | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
8 | TK.00641 | | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
9 | TK.00642 | | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
10 | TK.00643 | | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
11 | TK.00644 | | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
12 | TK.00645 | | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
13 | TK.00646 | | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
14 | TK.00647 | | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
15 | TK.00648 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
16 | TK.00649 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
17 | TK.00650 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
18 | TK.00651 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
19 | TK.00652 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
20 | TK.00653 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
21 | TK.00654 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
22 | TK.00655 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
23 | TK.00656 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
24 | TK.00657 | | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
25 | TK.00658 | | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
26 | TK.00659 | | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
27 | TK.00660 | | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
28 | TK.00661 | | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
29 | TK.00662 | | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
30 | TK.00663 | | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
31 | TK.00664 | | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
32 | TK.00665 | | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
33 | TK.00666 | | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Vũ Phương Liên | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
34 | TK.00667 | Trần Văn Tính | Kỹ năng và các tình huống ứng xử sư phạm: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Trần Văn Tính | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
35 | TK.00668 | Trần Văn Tính | Kỹ năng và các tình huống ứng xử sư phạm: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Trần Văn Tính | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
36 | TK.00669 | Trần Văn Tính | Kỹ năng và các tình huống ứng xử sư phạm: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Trần Văn Tính | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
37 | TK.00670 | Trần Văn Tính | Kỹ năng và các tình huống ứng xử sư phạm: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Trần Văn Tính | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
38 | TK.00671 | | Kỹ năng quản lý lớp học hiệu quả: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Đinh Thị Kim Thoa, Nguyễn Sỹ Thư, Phan Thị Nga, Đinh Xuân Anh | Đại học Quốc gia | 2012 |
39 | TK.00672 | | Kỹ năng quản lý lớp học hiệu quả: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Đinh Thị Kim Thoa, Nguyễn Sỹ Thư, Phan Thị Nga, Đinh Xuân Anh | Đại học Quốc gia | 2012 |
40 | TK.00673 | | Kỹ năng quản lý lớp học hiệu quả: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Đinh Thị Kim Thoa, Nguyễn Sỹ Thư, Phan Thị Nga, Đinh Xuân Anh | Đại học Quốc gia | 2012 |
41 | TK.00674 | | Kỹ năng quản lý lớp học hiệu quả: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Đinh Thị Kim Thoa, Nguyễn Sỹ Thư, Phan Thị Nga, Đinh Xuân Anh | Đại học Quốc gia | 2012 |
42 | TK.00675 | Lê, Vân Anh | Giáo dục kỹ năng phòng chống bạo lực học đường và tệ nạn xã hội cho học sinh Trung học phổ thông/ Lê Vân Anh (ch.b); Lưu Thu Thủy, Trịnh Thị Anh Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
43 | TK.00676 | Lê, Vân Anh | Giáo dục kỹ năng phòng chống bạo lực học đường và tệ nạn xã hội cho học sinh Trung học phổ thông/ Lê Vân Anh (ch.b); Lưu Thu Thủy, Trịnh Thị Anh Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
44 | TK.00677 | Lê, Vân Anh | Giáo dục kỹ năng phòng chống bạo lực học đường và tệ nạn xã hội cho học sinh Trung học phổ thông/ Lê Vân Anh (ch.b); Lưu Thu Thủy, Trịnh Thị Anh Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
45 | TK.00678 | Lê, Vân Anh | Giáo dục kỹ năng phòng chống bạo lực học đường và tệ nạn xã hội cho học sinh Trung học phổ thông/ Lê Vân Anh (ch.b); Lưu Thu Thủy, Trịnh Thị Anh Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
46 | TK.00679 | | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước: Dành cho học sinh trung học/ Lê Văn Xem, Phạm Hoàng Dương, Trần Thị Phú Bình | Giáo dục | 2017 |
47 | TK.00680 | | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước: Dành cho học sinh trung học/ Lê Văn Xem, Phạm Hoàng Dương, Trần Thị Phú Bình | Giáo dục | 2017 |
48 | TK.00681 | | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước: Dành cho học sinh trung học/ Lê Văn Xem, Phạm Hoàng Dương, Trần Thị Phú Bình | Giáo dục | 2017 |
49 | TK.00682 | | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước: Dành cho học sinh trung học/ Lê Văn Xem, Phạm Hoàng Dương, Trần Thị Phú Bình | Giáo dục | 2017 |
50 | TK.00683 | | Hướng dẫn kỹ năng tham gia giao thông an toàn cho học sinh trung học phổ thông | Giao thông Vận tải | 2017 |
51 | TK.00684 | | Hướng dẫn kỹ năng tham gia giao thông an toàn cho học sinh trung học phổ thông | Giao thông Vận tải | 2017 |
52 | TK.00685 | | Hướng dẫn kỹ năng tham gia giao thông an toàn cho học sinh trung học phổ thông | Giao thông Vận tải | 2017 |
53 | TK.00686 | | Hướng dẫn kỹ năng tham gia giao thông an toàn cho học sinh trung học phổ thông | Giao thông Vận tải | 2017 |
54 | TK.00687 | | Hướng dẫn kỹ năng tham gia giao thông an toàn cho học sinh trung học phổ thông | Giao thông Vận tải | 2017 |
55 | TK.00688 | | Kỹ năng phòng cháy và chữa cháy: Dành cho học sinh trung học/ Trần Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Minh Hoài; Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2023 |
56 | TK.00689 | | Kỹ năng phòng cháy và chữa cháy: Dành cho học sinh trung học/ Trần Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Minh Hoài; Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2023 |
57 | TK.00690 | | Kỹ năng phòng cháy và chữa cháy: Dành cho học sinh trung học/ Trần Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Minh Hoài; Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2023 |
58 | TK.00691 | | Kỹ năng phòng cháy và chữa cháy: Dành cho học sinh trung học/ Trần Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Minh Hoài; Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2023 |
59 | TK.00692 | | Kỹ năng phòng cháy và chữa cháy: Dành cho học sinh trung học/ Trần Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Minh Hoài; Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2023 |
60 | TK.00693 | | Kỹ năng phòng cháy và chữa cháy: Dành cho học sinh trung học/ Trần Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Minh Hoài; Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2023 |
61 | TK.00694 | | Kỹ năng phòng cháy và chữa cháy: Dành cho học sinh trung học/ Trần Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Minh Hoài; Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2023 |
62 | TK.00695 | | Kỹ năng phòng cháy và chữa cháy: Dành cho học sinh trung học/ Trần Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Minh Hoài; Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2023 |
63 | TK.00696 | | Kỹ năng phòng cháy và chữa cháy: Dành cho học sinh trung học/ Trần Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Minh Hoài; Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2023 |
64 | TK.00697 | | Kỹ năng phòng cháy và chữa cháy: Dành cho học sinh trung học/ Trần Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Minh Hoài; Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2023 |
65 | TK.00698 | | Sổ tay đảm bảo an toàn phòng, chống dịch bệnh COVID-19 trong trường học/ B.s.: Trần Văn Lam, Nguyễn Võ Kỳ Anh, Lê Văn Tuấn... | Giáo dục | 2021 |
66 | TK.00699 | | Sổ tay đảm bảo an toàn phòng, chống dịch bệnh COVID-19 trong trường học/ B.s.: Trần Văn Lam, Nguyễn Võ Kỳ Anh, Lê Văn Tuấn... | Giáo dục | 2021 |
67 | TK.00700 | | Sổ tay đảm bảo an toàn phòng, chống dịch bệnh COVID-19 trong trường học/ B.s.: Trần Văn Lam, Nguyễn Võ Kỳ Anh, Lê Văn Tuấn... | Giáo dục | 2021 |
68 | TK.00701 | | Sổ tay đảm bảo an toàn phòng, chống dịch bệnh COVID-19 trong trường học/ B.s.: Trần Văn Lam, Nguyễn Võ Kỳ Anh, Lê Văn Tuấn... | Giáo dục | 2021 |
69 | TK.00702 | | Sổ tay đảm bảo an toàn phòng, chống dịch bệnh COVID-19 trong trường học/ B.s.: Trần Văn Lam, Nguyễn Võ Kỳ Anh, Lê Văn Tuấn... | Giáo dục | 2021 |
70 | TK.00703 | | Sổ tay đảm bảo an toàn phòng, chống dịch bệnh COVID-19 trong trường học/ B.s.: Trần Văn Lam, Nguyễn Võ Kỳ Anh, Lê Văn Tuấn... | Giáo dục | 2021 |
71 | TK.00704 | | Sổ tay đảm bảo an toàn phòng, chống dịch bệnh COVID-19 trong trường học/ B.s.: Trần Văn Lam, Nguyễn Võ Kỳ Anh, Lê Văn Tuấn... | Giáo dục | 2021 |
72 | TK.00705 | | Sổ tay đảm bảo an toàn phòng, chống dịch bệnh COVID-19 trong trường học/ B.s.: Trần Văn Lam, Nguyễn Võ Kỳ Anh, Lê Văn Tuấn... | Giáo dục | 2021 |
73 | TK.00706 | | Sổ tay đảm bảo an toàn phòng, chống dịch bệnh COVID-19 trong trường học/ B.s.: Trần Văn Lam, Nguyễn Võ Kỳ Anh, Lê Văn Tuấn... | Giáo dục | 2021 |
74 | TK.00707 | | Sổ tay đảm bảo an toàn phòng, chống dịch bệnh COVID-19 trong trường học/ B.s.: Trần Văn Lam, Nguyễn Võ Kỳ Anh, Lê Văn Tuấn... | Giáo dục | 2021 |
75 | TK.00708 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Trọng Đức, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
76 | TK.00709 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
77 | TK.00710 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
78 | TK.00711 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
79 | TK.00712 | | Quy định xử phạt vi phạm hành chính đối với một số hành vi vi phạm của người điều khiển, người ngồi trên xe mô tô, xe gắn máy và các loại xe tương tự xe mô tô, xe gắn máy trong lĩnh vực Giao thông đường bộ: Theo Nghị định số 100/2019/NĐ-CP ngày 30/12/2019 của Chính phủ | Giao thông Vận tải | 2020 |
80 | TK.00713 | | Quy định xử phạt vi phạm hành chính đối với một số hành vi vi phạm của người điều khiển, người được chở trên xe ô tô và các loại xe tương tự xe ô tô trong lĩnh vực giao thông đường bộ: Theo Nghị định số 100/2019/NĐ-CP ngày 30/12/2019 của Chính phủ | Giao thông Vận tải | 2020 |
81 | TK.00714 | | Xây dựng trường học thân thiện và những tình huống ứng xử | Văn học | 2013 |
82 | TK.00715 | Bùi Ngọc Diệp | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trung học: Dành cho giáo viên trung học/ Bùi Ngọc Diệp, Bùi Phương Nga, Bùi Thanh Xuân | Giáo dục | 2010 |
83 | TK.00716 | Bùi Ngọc Sơn | Trò chuyện về giới tính, tình dục và sức khỏe sinh sản: (Sách dành cho tuổi vị thành niên) | Dự án Giáo dục giới tính, tình dục và sức khỏe sinh sản | 2008 |
84 | TK.00717 | | Bộ tài liệu hướng dẫn Sức khỏe sinh sản vị thành niên: Giáo dục và truyền thông trong trường học về sức khỏe sinh sản và tình dục vị thành niên/ Sở Y tế Cao Bằng - ADRA - Sở Giáo dục và đào tạo Cao Bằng | . | 2007 |
85 | TK.00718 | | Bộ tài liệu hướng dẫn Sức khỏe sinh sản vị thành niên: Giáo dục và truyền thông trong trường học về sức khỏe sinh sản và tình dục vị thành niên/ Sở Y tế Cao Bằng - ADRA - Sở Giáo dục và đào tạo Cao Bằng | . | 2007 |
86 | TK.00719 | | Bộ tài liệu hướng dẫn Sức khỏe sinh sản vị thành niên: Giáo dục và truyền thông trong trường học về sức khỏe sinh sản và tình dục vị thành niên/ Sở Y tế Cao Bằng - ADRA - Sở Giáo dục và đào tạo Cao Bằng | . | 2007 |
87 | TK.00720 | | Bộ tài liệu hướng dẫn Sức khỏe sinh sản vị thành niên: Giáo dục và truyền thông trong trường học về sức khỏe sinh sản và tình dục vị thành niên/ Sở Y tế Cao Bằng - ADRA - Sở Giáo dục và đào tạo Cao Bằng | . | 2007 |